KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ

                                           NGÀNH: KINH TÊ NÔNG NGHIỆP       (Áp dụng cho khóa 53 trở đi)

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2636 /QĐ- ĐHV ngày 20/09/2012 của Hiệu trưởng trường ĐH Vinh)

 

TT


học phần

Tên học phần

Loại
học phần

Số
TC

Tỷ lệ lý thuyết/
T.luận, bài tập,
(T.hành)/Tự học

Khối
kiến thức

Phân
kỳ

Khoa CN

1

CT10001

Những n.lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1

Bắt buộc

2

8/22/1960

GDĐC

1

GDCT

2

TI10001

Tin học cơ sở

Bắt buộc

3

30/(15)/90

GDĐC

1

CNTT

3

TN10001

Toán A1 (Đại số tuyến tính)

Bắt buộc

3

36/9/90

GDĐC

1

Toán

4

TN10002

Toán A2 (Giải tích 1)

Bắt buộc

3

36/9/90

GDĐC

1

Toán

5

QT20001

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Bắt buộc

3

40/5/90

GDCN

1

Kinh tế

6

LH20003

Luật kinh tế

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

1

GDCT

7

TC11001

Giáo dục thể chất (phần chung)

Bắt buộc

(1)

10/5/30

GDĐC

1

Thể dục

8

 

Giáo dục thể chất (phần tự chọn)

Tự chọn

(4)

0/(60)/120

GDĐC

2-5

Thể dục

9

NN20021

Xã hội học nông thôn đại cương

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

2

N.L.Ngư

10

CT10002

Những n.lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2

Bắt buộc

3

33/12/90

GDĐC

2

GDCT

11

NC10001

Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1)

Bắt buộc

3

35/10/90

GDĐC

2

Ngoại ngữ

12

TN10007

Toán kinh tế

Bắt buộc

4

45/15/120

GDĐC

2

Toán

13

TN10005

Xác suất - Thống kê A

Bắt buộc

3

36/9/90

GDĐC

2

Toán

14

KT20003

Kinh tế vi mô 1

Bắt buộc

3

30/15/90

GDCN

2

Kinh tế

15

CT10003

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Bắt buộc

2

5/25/1960

GDĐC

3

GDCT

16

NC10002

Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2)

Bắt buộc

4

50/10/120

GDĐC

3

Ngoại ngữ

17

QP10001

Giáo dục quốc phòng

Bắt buộc

(7)

 

GDĐC

3

GDQP

18

KT20004

Kinh tế vĩ mô 1

Bắt buộc

3

30/15/90

GDCN

3

Kinh tế

19

KT21005

Nguyên lý thống kê kinh tế

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

3

Kinh tế

20

KT21038

Kinh tế vi mô 2

Bắt buộc

3

30/15/90

GDCN

3

Kinh tế

21

CT10004

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

Bắt buộc

3

33/12/90

GDĐC

4

GDCT

22

KN20004

Kinh tế lượng

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

4

Kinh tế

23

NH20009

Lý thuyết tài chính – tiền tệ

Bắt buộc

3

40/5/90

GDCN

4

Kinh tế

24

KT21039

Kinh tế vĩ mô 2

Bắt buộc

3

30/15/90

GDCN

4

Kinh tế

25

NN20004

Hệ thống nông nghiệp

Bắt buộc

3

40/5/90

GDCN

4

N.L.Ngư

26

KT20040

Kinh tế phát triển

Bắt buộc

3

40/5/90

GDCN

4

Kinh tế

27

KT20041

Kinh tế công cộng

Bắt buộc

3

40/5/90

GDCN

5

Kinh tế

28

KT20043

Kinh tế môi trường

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

5

Kinh tế

29

NN20121

Nguyên lý kinh tế nông nghiệp

Bắt buộc

3

30/15/90

GDCN

5

N.L.Ngư

30

NN20122

Kinh tế nông hộ

Bắt buộc

2

25/5/60

GDCN

5

N.L.Ngư

31

NN20123

Phát triển nông thôn

Bắt buộc

3

40/5/90

GDCN

5

N.L.Ngư

32

 

Tự chọn 1

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

5

Kinh tế

33

KT20067

Phát triển bền vững

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

6

Kinh tế

34

NN21044

Lập và quản lý dự án nông nghiệp

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

6

N.L.Ngư

35

NN21074

Marketing nông nghiệp

Bắt buộc

3

40/5/90

GDCN

6

N.L.Ngư

36

NN20039

Chính sách phát triển nông nghiệp

Bắt buộc

3

40/5/90

GDCN

6

N.L.Ngư

37

QT21007

PPNCKH chuyên ngành Kinh tế

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

6

Kinh tế

38

NN21043

Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp

Bắt buộc

3

40/5/90

GDCN

6

N.L.Ngư

39

 

Tự chọn 2

Tự chọn

2

5/25/1960

GDCN

6

NLNgư-KTế

40

NN20124

Chiến lược và kế hoạch phát triển nông nghiệp

Bắt buộc

3

40/5/90

GDCN

7

N.L.Ngư

41

 

Tự chọn 3

Tự chọn

2

5/25/1960

GDCN

7

NLNgư-KTế

42

 

Tự chọn 4

Tự chọn

2

5/25/1960

GDCN

7

NLNgư-KTế

43

 

Tự chọn 5

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

7

Kinh tế

44

 

Tự chọn 6

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

7

N.L.Ngư

45

 

Tự chọn 7

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

7

N.L.Ngư

46

NN20129

Thực tập tốt nghiệp ngành Kinh tế nông nghiệp

Bắt buộc

5

0/(75)/150

GDCN

8

N.L.Ngư

47

NN20130

Khoá luận tốt nghiệp ngành Kinh tế NN
(hoặc hai học phần chuyên môn thay thế)

Bắt buộc

5

0/(75)/150

GDCN

8

N.L.Ngư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Học phần tự chọn:

 

 

 

 

 

 

 

 

Tự chọn 1 (chọn 1 trong các học phần sau):

 

 

 

 

 

1

KT20008

Nguyên lý kế toán

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

5

Kinh tế

2

QT20014

Kinh tế quốc tế

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

5

Kinh tế

3

NH20011

Thị trường chứng khoán

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

5

Kinh tế

 

 

Tự chọn 2 (chọn 1 trong các học phần sau):

 

 

 

 

 

1

 

Quản lý nhà nước về kinh tế

Tự chọn

2

5/25/1960

GDCN

6

Kinh tế

2

NN20125

Quản lý chất lượng sản phẩm nông nghiệp

Tự chọn

2

5/25/1960

GDCN

6

N.L.Ngư

3

 

Chính sách kinh tế

Tự chọn

2

5/25/1960

GDCN

6

Kinh tế

 

 

Tự chọn 3 (chọn 1 trong các học phần sau):

 

 

 

 

 

1

NN21002

Sinh thái - môi trường nông nghiệp

Tự chọn

2

5/25/1960

GDCN

7

N.L.Ngư

2

NN20040

Giới và phát triển nông thôn

Tự chọn

2

5/25/1960

GDCN

7

N.L.Ngư

3

QT22013

Quản trị sản xuất tác nghiệp

Tự chọn

2

5/25/1960

GDCN

7

Kinh tế

 

 

Tự chọn 4 (chọn 1 trong các học phần sau):

 

 

 

 

 

1

 

Khoa học quản lý

Tự chọn

2

5/25/1960

GDCN

7

Kinh tế

2

KT20072

Kế hoạch doanh nghiệp

Tự chọn

2

5/25/1960

GDCN

7

N.L.Ngư

3

QT22005

Quản trị chiến lược

Tự chọn

2

5/25/1960

GDCN

7

Kinh tế

 

 

Tự chọn 5 (chọn 1 trong các học phần sau):

 

 

 

 

 

1

QT20002

Marketing căn bản

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

7

Kinh tế

2

KT21045

Quản lý dự án đầu tư

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

7

Kinh tế

3

 

Kinh tế đầu tư

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

7

Kinh tế

 

 

Tự chọn 6 (chọn 1 trong các học phần sau):

 

 

 

 

 

1

NN21010

Lâm nghiệp cơ bản

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

7

N.L.Ngư

2

NN20126

Phương pháp khuyến nông

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

7

N.L.Ngư

3

NN20127

Trồng trọt cơ bản

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

7

N.L.Ngư

 

 

Tự chọn 7 (chọn 1 trong các học phần sau):

 

 

 

 

 

1

NN21012

Nuôi trồng thuỷ sản cơ bản

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

7

N.L.Ngư

2

NN21018

Chăn nuôi cơ bản

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

7

N.L.Ngư

3

NN21020

Quản lý tài nguyên và môi trường nông thôn

Tự chọn

3

40/5/90

GDCN

7

N.L.Ngư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Học phần chuyên môn thay thế khóa luận tốt nghiệp:

 

 

 

 

 

1

NN20128

Kinh tế nông nghiệp nâng cao

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

8

N.L.Ngư

2

KT20062

Chuyên đề kinh tế xã hội

Bắt buộc

2

5/25/1960

GDCN

8

Kinh tế