KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TIẾP CẬN CDIO
NGÀNH: NUÔI TRỒNG THỦY SẢN
(Ban hành kèm theo quyết định số: 2567 QĐ/ĐHV ngày 24/09/2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh về việc điều chỉnh Chương trình giáo dục Đại học hệ chính quy tiếp cận CDIO theo hệ thống tín chỉ)
TT Mã học phần Tên học phần Loại học phần Số tín chỉ Tỷ lệ lý thuyết/T.luận, bài tập, (T. hành)/Tự học Khối kiến thức Phân kỳ Khoa/viện đảm nhiệm
1 AGR20066 Nhập môn khối ngành Nông lâm ngư và Môi trường Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDĐC 1 Viện NN&TN
2 POL11001 Triết học Mác - Lê Nin Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1 GD Chính trị
3 POL11002 KT chính trị Mác - Lê Nin Bắt buộc 2 10/20/1960 GDĐC 1 GD Chính trị
4 ENG10001 Tiếng Anh 1 Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1 SP Ngoại ngữ
5 MAT20005 Toán học  Bắt buộc 5 60/15/150 GDĐC 1 Viện SPTN
6 RES20036 Biến đổi khí hậu Bắt buộc 2 10/20/1960 GDĐC 2 Viện NN&TN
7 CHE20001 Hoá học  Bắt buộc 5 60/(15)/150 GDĐC 2 Viện SPTN
8 BIO20001 Sinh học  Bắt buộc 5 60/(15)/150 GDĐC 2 Viện HS-MT
9 INF20003 Tin học ứng dụng trong Nông lâm ngư và Môi trường Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDĐC 2 Viện KT-CN
10 POL11003 Chủ nghĩa xã hội khoa học Bắt buộc 2 10/20/1960 GDĐC 2 GD Chính trị
11 QP11001 Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối QP&AN của ĐCSVN) Bắt buộc 2 30/0/60 GDĐC 1-3 GDQP-AN
12 QP11002 Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QP&AN) Bắt buộc 2 30/0/60 GDĐC 1-3 GDQP-AN
13 QP11003 Giáo dục quốc phòng 3(Quân sự chung) Bắt buộc 2 15/(15)/90 GDĐC 1-3 GDQP-AN
14 QP11004 Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) Bắt buộc 2 4(26)/90 GDĐC 1-3 GDQP-AN
15 SPO10001 Giáo dục thể chất Bắt buộc 5 15/(60)/150 GDĐC 1-3 GD Thể chất
16 RES20001 Cơ sở quản lí tài nguyên và môi trường Bắt buộc 3 35/10/90 GDĐC 3 Viện NN&TN
17 POL11004 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Bắt buộc 2 10/20/1960 GDĐC 2 GD Chính trị
18 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bắt buộc 2 10/20/1960 GDĐC 3 GD Chính trị
19 AGR20001 Khoa học đất Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDĐC 3 Viện NN&TN
20 ENG10002 Tiếng Anh 2 Bắt buộc 4 45/15/120 GDĐC 3 SP Ngoại ngữ
21 AGR20002 Nguyên lí thiết kế và quản lí dự án Nông nghiệp và Môi trường Bắt buộc 2 10/20/1960 GDĐC 3 Viện NN&TN
22 LAN20001 Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội Bắt buộc 2 10/20/1960 GDĐC 3 Địa lí-QLTN
23 AQU30001 Công trình và thiết bị nuôi trồng thủy sản  Bắt buộc 2 5/25/1960 GDCN 4 Viện NN&TN
24 AQU30002 Động vật thủy sinh  Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDCN 4 Viện NN&TN
25 AQU30029 Phương pháp NCKH trong nuôi trồng thủy sản Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDCN 4 Viện NN&TN
26 AQU30003 Sinh lý động vật thủy sản Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDCN 4 Viện NN&TN
27 AQU30004 Thực vật thủy sinh  Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDCN 4 Viện NN&TN
28 AQU30005 Vi sinh vật thủy sản Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDCN 4 Viện NN&TN
29 AQU30006 Bệnh động vật thủy sản  Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDCN 5 Viện NN&TN
30 AQU30007 Cơ sở di truyền và chọn giống động vật thủy sản Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDCN 5 Viện NN&TN
31 AQU30008 Dinh dưỡng và thức ăn động vật thủy sản  Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDCN 5 Viện NN&TN
32 AQU30009 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt  Bắt buộc 5 60/(15)/150 GDCN 5 Viện NN&TN
33 AQU30010 Quản lí môi trường nuôi động vật thủy sản  Bắt buộc 3 30/(15)/90  GDCN 5 Viện NN&TN
34 AQU30011 Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản  Bắt buộc 2 5/25/1960 GDCN 6 Viện NN&TN
35 AQU30012 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển  Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDCN 6 Viện NN&TN
36 AQU30013 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác  Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDCN 6 Viện NN&TN
37 AQU31014 Thực tập nghề nuôi thủy sản nước ngọt Bắt buộc 8 0/(120)/240 GDCN 6 Viện NN&TN
38 AQU30030 Kỹ thuật trồng rong biển Bắt buộc 2 6/24/1960 GDCN 7 Viện NN&TN
39 AQU30023 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm  Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDCN 7 Viện NN&TN
40 AQU30021 Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản Bắt buộc 2 5/25/1960 GDCN 7 Viện NN&TN
41 AQU31027 Thực tập nghề nuôi hải sản Bắt buộc 10 0/(150)/300 GDCN 7 Viện NN&TN
42 AQU30025 Marketing trong thủy sản Bắt buộc 3 39/06/90 GDCN 8 Viện NN&TN
43 AQU30026 Quản lí chất lượng sản phẩm thủy sản Bắt buộc 3 39/06/90 GDCN 8 Viện NN&TN
44 AQU30015 Chính sách nông nghiệp và phát triển nông thôn Bắt buộc 3 39/06/90 GDCN 8 Viện NN&TN
45   Chuyên đề 1 Tự chọn 3 39/06/90 GDCN 8 Viện NN&TN
46   Chuyên đề 2 Tự chọn 3 39/06/90 GDCN 8 Viện NN&TN
47 AQU31028 Đồ án tốt nghiệp  Bắt buộc 10 0/(150)/300 GDCN 9 Viện NN&TN
 48   Cộng:   150        
Tự chọn theo chuyên đề (chọn 1 trong 2 chuyên đề)
Chuyên đề 1 (chọn 2 trong 4 học phần)
1 AQU30016 Công nghệ sinh học trong chẩn đoán bệnh thủy sản Tự chọn 3 39/06/90 GDCN 8 Viện NN&TN
2 AQU30017 Công nghệ sinh học trong nuôi trồng tảo biển Tự chọn 3 39/06/90 GDCN 8 Viện NN&TN
3 AQU30018 Công nghệ sinh học trong quản lí môi trường thủy sản Tự chọn 3 39/06/90 GDCN 8 Viện NN&TN
4 AQU30019 Công nghệ sinh học trong sản xuất giống và nuôi thủy sản Tự chọn 3 39/06/90 GDCN 8 Viện NN&TN
Chuyên đề 2 (chọn 2 trong 4 học phần)
AQU30031 Kỹ thuật nuôi thức ăn tươi sống Tự chọn 3 39/06/90 GDCN 8 Viện NN&TN
2 AQU30022 Kinh tế trang trại, nông hộ Tự chọn 3 39/06/90 GDCN 8 Viện NN&TN
3 AQU30032 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản Tự chọn 3 39/06/90 GDCN 8 Viện NN&TN
4 AQU30033 Đánh giá tác động môi trường thủy sản Tự chọn 3 39/06/90 GDCN 8 Viện NN&TN
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
TS. Trần Bá Tiến