KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÓA 62 THEO TIẾP CẬN CDIO
Ngành: Nuôi trồng thuỷ sản
(Ban hành theo Quyết định số2033/QĐ-ĐHV ngày10/9/2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
STT |
Mã học
phần |
Tên
học phần |
STC |
Phân
tiết |
Phân kỳ |
Khối học
phần |
Loại học
phần |
Khoa/Viện/phụ
trách |
Lý thuyết |
Thực
hành/ Thí nghiệm/
Thực tế/Thực tập |
Thảo
luận/ Bài tập |
Đồ
án học phần |
Thực
tập tốt nghiệp |
Đồ
án tốt nghiệp |
|
1.
KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH BẮT BUỘC |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
1 |
ANR20001 |
Nhập
môn khối ngành Nông lâm ngư và Môi trường |
4 |
30 |
|
|
30 |
|
|
1 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
2 |
ANR20002 |
Sinh
học trong Nông lâm ngư - Môi trường |
5 |
60 |
15 |
|
|
|
|
1 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
3 |
ENG10001 |
Tiếng
Anh 1 |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
1 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Khoa
SP Ngoại ngữ |
4 |
POL11001 |
Triết
học Mác - Lê Nin |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
1 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Giáo
dục chính trị |
5 |
MAT20012 |
Xác
suất và Thống kê (nhóm ngành NLN&QLTN) |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
1 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Khoa
Toán |
6 |
ANR20003 |
Biến
đổi khí hậu |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
2 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
7 |
ANR20004 |
Cơ
sở quản lí tài nguyên và môi trường |
4 |
30 |
|
0 |
30 |
|
|
2 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
8 |
CHE21001 |
Hoá
phân tích |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
2 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Khoa
Hóa |
9 |
AHY20001 |
Hóa
sinh động vật |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
2 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
10 |
POL11002 |
KT
chính trị Mác - Lê Nin |
2 |
20 |
|
10 |
|
|
|
2 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Giáo
dục chính trị |
11 |
AQU20001 |
Mô
phôi động vật |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
2 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
12 |
ENG10002 |
Tiếng Anh 2 |
4 |
45 |
|
15 |
|
|
|
2 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Khoa
SP Ngoại ngữ |
|
NAP11001 |
Đường
lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam (GDQP1) |
(2) |
30 |
|
|
|
|
|
(1-3) |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
TT
GDQP-AN |
|
NAP11002 |
Công
tác quốc phòng và an ninh (GDQP 2) |
(2) |
30 |
|
|
|
|
|
(1-3) |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
TT
GDQP-AN |
|
NAP11003 |
Quân
sự chung (GDQP3) |
(2) |
15 |
15 |
|
|
|
|
(1-3) |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
TT
GDQP-AN |
|
NAP11004 |
Kỹ
thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật (GDQP4) |
(2) |
4 |
|
26 |
|
|
|
(1-3) |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
TT
GDQP-AN |
|
SPO10001 |
Giáo
dục thể chất |
(5) |
15 |
50 |
|
|
|
|
(1-3) |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Khoa
GDTC |
13 |
POL11003 |
Chủ
nghĩa xã hội khoa học |
2 |
20 |
|
10 |
|
|
|
3 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Giáo
dục chính trị |
14 |
ANR20005 |
Nguyên
lí thiết kế và quản lí dự án Nông nghiệp và Môi trường |
4 |
30 |
|
|
30 |
|
|
3 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
15 |
ANR20006 |
Quy
hoạch tổng thể và phát triển KTXH |
3 |
30 |
0 |
15 |
|
|
|
3 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
16 |
AQU30004 |
Thực
vật thủy sinh |
3 |
27 |
15 |
3 |
|
|
|
3 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
17 |
INF20003 |
Tin
học ứng dụng trong Nông lâm ngư và Môi trường |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
3 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Viện
KT&CN |
18 |
AQU30005 |
Vi
sinh vật thủy sản |
3 |
27 |
15 |
3 |
|
|
|
3 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
19 |
AQU30007 |
Cơ
sở di truyền và chọn giống động vật thủy sản |
4 |
45 |
15 |
|
|
|
|
4 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
20 |
AQU30001 |
Công
trình và thiết bị nuôi trồng thủy sản |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
4 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
21 |
AQU30002 |
Động
vật thủy sinh |
4 |
30 |
|
|
30 |
|
|
4 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
22 |
POL11004 |
Lịch
sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
20 |
|
10 |
|
|
|
4 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Giáo
dục chính trị |
23 |
AQU30010 |
Quản
lí môi trường nuôi động vật thủy sản |
3 |
25 |
15 |
5 |
|
|
|
4 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
24 |
AQU30003 |
Sinh
lý động vật thủy sản |
4 |
40 |
15 |
5 |
|
|
|
4 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
25 |
AQU30006 |
Bệnh
động vật thủy sản |
4 |
42 |
15 |
3 |
|
|
|
5 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
26 |
AQU30008 |
Dinh
dưỡng và thức ăn động vật thủy sản |
4 |
45 |
15 |
|
|
|
|
5 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
27 |
AQU30009 |
Kỹ
thuật sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt |
5 |
54 |
15 |
6 |
|
|
|
5 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
28 |
AQU31029 |
Phương
pháp NCKH trong nuôi trồng thủy sản |
4 |
30 |
|
|
30 |
|
|
5 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
29 |
POL10002 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
20 |
|
10 |
|
|
|
5 |
GDĐC |
1.Bắt buộc |
Giáo
dục chính trị |
30 |
AQU32014 |
Đồ
án thực tập nghề nuôi thủy sản nước ngọt |
7 |
|
|
|
105 |
|
|
6 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
31 |
AQU30012 |
Kỹ
thuật sản xuất giống và nuôi cá biển |
4 |
40 |
15 |
5 |
|
|
|
6 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
32 |
AQU30013 |
Kỹ
thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác |
4 |
45 |
15 |
|
|
|
|
6 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
33 |
AQU31011 |
Bảo
quản và chế biến sản phẩm thủy sản |
3 |
27 |
15 |
3 |
|
|
|
7 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
34 |
AQU32027 |
Đồ
án thực tập nghề nuôi hải sản |
8 |
|
|
|
120 |
|
|
7 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
35 |
AQU30023 |
Kỹ
thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm |
3 |
27 |
15 |
|
|
|
|
7 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
36 |
AQU30030 |
Kỹ
thuật trồng rong biển |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
7 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
37 |
AGR20006 |
Chính
sách nông nghiệp và phát triển nông thôn |
3 |
39 |
|
6 |
|
|
|
8 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
38 |
AQU30021 |
Khai
thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
8 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
38 |
AQU20002 |
Marketing
trong nông nghiệp |
4 |
30 |
|
0 |
30 |
|
|
8 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
39 |
AQU31026 |
Quản
lí chất lượng sản phẩm thủy sản |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
8 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
41 |
Tự
chọn 1 (theo nhóm học phần) |
2 |
|
|
|
|
|
|
8 |
GDCN |
2.Tự chọn |
Viện
NN&TN |
42 |
Tự
chọn 2 (theo nhóm học phần) |
2 |
|
|
|
|
|
|
8 |
GDCN |
2.Tự chọn |
Viện
NN&TN |
43 |
AQU32028 |
Thực tập và Đồ án tốt nghiệp |
10 |
|
|
|
|
45 |
105 |
9 |
GDCN |
1.Bắt buộc |
Viện
NN&TN |
|
Tự
chọn (Chọn 1 trong 2 Nhóm Tự chọn) |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm Tự chọn 1. (Chọn 2 trong 4 Học phần) |
1 |
AQU31016 |
Công
nghệ sinh học trong chẩn đoán bệnh thủy sản |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
8 |
GDCN |
2.Tự chọn |
Viện
NN&TN |
2 |
AQU31019 |
Công
nghệ sinh học trong sản xuất giống và nuôi thủy sản |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
8 |
GDCN |
2.Tự chọn |
Viện
NN&TN |
3 |
AQU31033 |
Đánh
giá tác động môi trường thủy sản |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
8 |
GDCN |
2.Tự chọn |
Viện
NN&TN |
4 |
AQU30038 |
Tiếng
Anh chuyên ngành thủy sản |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
8 |
GDCN |
2.Tự chọn |
Viện
NN&TN |
|
Nhóm Tự chọn 2. (Chọn 2 trong 4 Học phần) |
1 |
AQU31022 |
Kinh
tế trang trại, nông hộ |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
8 |
GDCN |
2.Tự chọn |
Viện
NN&TN |
2 |
AQU31032 |
Kỹ
thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
8 |
GDCN |
2.Tự chọn |
Viện
NN&TN |
3 |
AQU31031 |
Kỹ
thuật nuôi thức ăn tươi sống |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
8 |
GDCN |
2.Tự chọn |
Viện
NN&TN |
4 |
AQU30039 |
Thuốc
và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản |
2 |
24 |
|
6 |
|
|
|
8 |
GDCN |
2.Tự chọn |
Viện
NN&TN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ An, ngày tháng 9 năm 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GS.TS. NGUYỄN HUY BẰNG |