TT
|
Mã
học phần
|
Tên học phần
|
Loại
học phần
|
Số
TC
|
Tỷ lệ lý thuyết/
T.luận, bài tập,
(T.hành)/Tự học
|
Khối
kiến thức
|
Phân
kỳ
|
Khoa CN
|
1
|
CT10001
|
Những n.lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1
|
Bắt buộc
|
2
|
8/22/1960
|
GDĐC
|
1
|
GDCT
|
2
|
TI10001
|
Tin học cơ sở
|
Bắt buộc
|
3
|
30/(15)/90
|
GDĐC
|
1
|
CNTT
|
3
|
TN10001
|
Toán A1 (Đại số tuyến tính)
|
Bắt buộc
|
3
|
36/9/90
|
GDĐC
|
1
|
Toán
|
4
|
TN10002
|
Toán A2 (Giải tích 1)
|
Bắt buộc
|
3
|
36/9/90
|
GDĐC
|
1
|
Toán
|
5
|
QT20001
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
Bắt buộc
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
1
|
Kinh tế
|
6
|
LH20003
|
Luật kinh tế
|
Bắt buộc
|
3
|
35/10/90
|
GDCN
|
1
|
GDCT
|
7
|
TC11001
|
Giáo dục thể chất (phần chung)
|
Bắt buộc
|
(1)
|
10/5/30
|
GDĐC
|
1
|
Thể dục
|
8
|
|
Giáo dục thể chất (phần tự chọn)
|
Tự chọn
|
(4)
|
0/(60)/120
|
GDĐC
|
2-5
|
Thể dục
|
9
|
NN20021
|
Xã hội học nông thôn đại cương
|
Bắt buộc
|
3
|
35/10/90
|
GDCN
|
2
|
N.L.Ngư
|
10
|
CT10002
|
Những n.lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
|
Bắt buộc
|
3
|
33/12/90
|
GDĐC
|
2
|
GDCT
|
11
|
NC10001
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1)
|
Bắt buộc
|
3
|
35/10/90
|
GDĐC
|
2
|
Ngoại ngữ
|
12
|
TN10007
|
Toán kinh tế
|
Bắt buộc
|
4
|
45/15/120
|
GDĐC
|
2
|
Toán
|
13
|
TN10005
|
Xác suất - Thống kê A
|
Bắt buộc
|
3
|
36/9/90
|
GDĐC
|
2
|
Toán
|
14
|
KT20003
|
Kinh tế vi mô 1
|
Bắt buộc
|
3
|
30/15/90
|
GDCN
|
2
|
Kinh tế
|
15
|
CT10003
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Bắt buộc
|
2
|
5/25/1960
|
GDĐC
|
3
|
GDCT
|
16
|
NC10002
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2)
|
Bắt buộc
|
4
|
50/10/120
|
GDĐC
|
3
|
Ngoại ngữ
|
17
|
QP10001
|
Giáo dục quốc phòng
|
Bắt buộc
|
(7)
|
|
GDĐC
|
3
|
GDQP
|
18
|
KT20004
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Bắt buộc
|
3
|
30/15/90
|
GDCN
|
3
|
Kinh tế
|
19
|
KT21005
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Bắt buộc
|
3
|
35/10/90
|
GDCN
|
3
|
Kinh tế
|
20
|
KT21038
|
Kinh tế vi mô 2
|
Bắt buộc
|
3
|
30/15/90
|
GDCN
|
3
|
Kinh tế
|
21
|
CT10004
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
Bắt buộc
|
3
|
33/12/90
|
GDĐC
|
4
|
GDCT
|
22
|
KN20004
|
Kinh tế lượng
|
Bắt buộc
|
3
|
35/10/90
|
GDCN
|
4
|
Kinh tế
|
23
|
NH20009
|
Lý thuyết tài chính – tiền tệ
|
Bắt buộc
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
4
|
Kinh tế
|
24
|
KT21039
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
Bắt buộc
|
3
|
30/15/90
|
GDCN
|
4
|
Kinh tế
|
25
|
NN20004
|
Hệ thống nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
4
|
N.L.Ngư
|
26
|
KT20040
|
Kinh tế phát triển
|
Bắt buộc
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
4
|
Kinh tế
|
27
|
KT20041
|
Kinh tế công cộng
|
Bắt buộc
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
5
|
Kinh tế
|
28
|
KT20043
|
Kinh tế môi trường
|
Bắt buộc
|
3
|
35/10/90
|
GDCN
|
5
|
Kinh tế
|
29
|
NN20121
|
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
3
|
30/15/90
|
GDCN
|
5
|
N.L.Ngư
|
30
|
NN20122
|
Kinh tế nông hộ
|
Bắt buộc
|
2
|
25/5/60
|
GDCN
|
5
|
N.L.Ngư
|
31
|
NN20123
|
Phát triển nông thôn
|
Bắt buộc
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
5
|
N.L.Ngư
|
32
|
|
Tự chọn 1
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
5
|
Kinh tế
|
33
|
KT20067
|
Phát triển bền vững
|
Bắt buộc
|
3
|
35/10/90
|
GDCN
|
6
|
Kinh tế
|
34
|
NN21044
|
Lập và quản lý dự án nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
3
|
35/10/90
|
GDCN
|
6
|
N.L.Ngư
|
35
|
NN21074
|
Marketing nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
6
|
N.L.Ngư
|
36
|
NN20039
|
Chính sách phát triển nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
6
|
N.L.Ngư
|
37
|
QT21007
|
PPNCKH chuyên ngành Kinh tế
|
Bắt buộc
|
3
|
35/10/90
|
GDCN
|
6
|
Kinh tế
|
38
|
NN21043
|
Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
6
|
N.L.Ngư
|
39
|
|
Tự chọn 2
|
Tự chọn
|
2
|
5/25/1960
|
GDCN
|
6
|
NLNgư-KTế
|
40
|
NN20124
|
Chiến lược và kế hoạch phát triển nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
7
|
N.L.Ngư
|
41
|
|
Tự chọn 3
|
Tự chọn
|
2
|
5/25/1960
|
GDCN
|
7
|
NLNgư-KTế
|
42
|
|
Tự chọn 4
|
Tự chọn
|
2
|
5/25/1960
|
GDCN
|
7
|
NLNgư-KTế
|
43
|
|
Tự chọn 5
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
7
|
Kinh tế
|
44
|
|
Tự chọn 6
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
7
|
N.L.Ngư
|
45
|
|
Tự chọn 7
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
7
|
N.L.Ngư
|
46
|
NN20129
|
Thực tập tốt nghiệp ngành Kinh tế nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
5
|
0/(75)/150
|
GDCN
|
8
|
N.L.Ngư
|
47
|
NN20130
|
Khoá luận tốt nghiệp ngành Kinh tế NN
(hoặc hai học phần chuyên môn thay thế)
|
Bắt buộc
|
5
|
0/(75)/150
|
GDCN
|
8
|
N.L.Ngư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần tự chọn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 1 (chọn 1 trong các học phần sau):
|
|
|
|
|
|
1
|
KT20008
|
Nguyên lý kế toán
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
5
|
Kinh tế
|
2
|
QT20014
|
Kinh tế quốc tế
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
5
|
Kinh tế
|
3
|
NH20011
|
Thị trường chứng khoán
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
5
|
Kinh tế
|
|
|
Tự chọn 2 (chọn 1 trong các học phần sau):
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
Tự chọn
|
2
|
5/25/1960
|
GDCN
|
6
|
Kinh tế
|
2
|
NN20125
|
Quản lý chất lượng sản phẩm nông nghiệp
|
Tự chọn
|
2
|
5/25/1960
|
GDCN
|
6
|
N.L.Ngư
|
3
|
|
Chính sách kinh tế
|
Tự chọn
|
2
|
5/25/1960
|
GDCN
|
6
|
Kinh tế
|
|
|
Tự chọn 3 (chọn 1 trong các học phần sau):
|
|
|
|
|
|
1
|
NN21002
|
Sinh thái - môi trường nông nghiệp
|
Tự chọn
|
2
|
5/25/1960
|
GDCN
|
7
|
N.L.Ngư
|
2
|
NN20040
|
Giới và phát triển nông thôn
|
Tự chọn
|
2
|
5/25/1960
|
GDCN
|
7
|
N.L.Ngư
|
3
|
QT22013
|
Quản trị sản xuất tác nghiệp
|
Tự chọn
|
2
|
5/25/1960
|
GDCN
|
7
|
Kinh tế
|
|
|
Tự chọn 4 (chọn 1 trong các học phần sau):
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Khoa học quản lý
|
Tự chọn
|
2
|
5/25/1960
|
GDCN
|
7
|
Kinh tế
|
2
|
KT20072
|
Kế hoạch doanh nghiệp
|
Tự chọn
|
2
|
5/25/1960
|
GDCN
|
7
|
N.L.Ngư
|
3
|
QT22005
|
Quản trị chiến lược
|
Tự chọn
|
2
|
5/25/1960
|
GDCN
|
7
|
Kinh tế
|
|
|
Tự chọn 5 (chọn 1 trong các học phần sau):
|
|
|
|
|
|
1
|
QT20002
|
Marketing căn bản
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
7
|
Kinh tế
|
2
|
KT21045
|
Quản lý dự án đầu tư
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
7
|
Kinh tế
|
3
|
|
Kinh tế đầu tư
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
7
|
Kinh tế
|
|
|
Tự chọn 6 (chọn 1 trong các học phần sau):
|
|
|
|
|
|
1
|
NN21010
|
Lâm nghiệp cơ bản
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
7
|
N.L.Ngư
|
2
|
NN20126
|
Phương pháp khuyến nông
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
7
|
N.L.Ngư
|
3
|
NN20127
|
Trồng trọt cơ bản
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
7
|
N.L.Ngư
|
|
|
Tự chọn 7 (chọn 1 trong các học phần sau):
|
|
|
|
|
|
1
|
NN21012
|
Nuôi trồng thuỷ sản cơ bản
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
7
|
N.L.Ngư
|
2
|
NN21018
|
Chăn nuôi cơ bản
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
7
|
N.L.Ngư
|
3
|
NN21020
|
Quản lý tài nguyên và môi trường nông thôn
|
Tự chọn
|
3
|
40/5/90
|
GDCN
|
7
|
N.L.Ngư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần chuyên môn thay thế khóa luận tốt nghiệp:
|
|
|
|
|
|
1
|
NN20128
|
Kinh tế nông nghiệp nâng cao
|
Bắt buộc
|
3
|
35/10/90
|
GDCN
|
8
|
N.L.Ngư
|
2
|
KT20062
|
Chuyên đề kinh tế xã hội
|
Bắt buộc
|
2
|
5/25/1960
|
GDCN
|
8
|
Kinh tế
|