KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ
|
|
NGÀNH: KỸ SƯ NÔNG HỌC (áp dụng cho khóa K50, K51)
|
|
(Ban hành theo Quyết định số: 2250/ĐT ngày 30/10/2007 của Hiệu trưởng trường ĐH Vinh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Mã
học phần
|
Tên học phần
|
Loại học phần
|
Số
tín
chỉ
|
Tỷ lệ lý thuyết/
T.luận, bài tập,
(T.hành)/ Tự học
|
|
Phân
kỳ
|
Khoa chuyên ngành
|
|
TC10001
|
Giáo dục thể chất
|
Bắt buộc
|
(5)
|
0/(15)/30
|
GDĐC
|
1
|
Thể dục
|
1
|
TI10001
|
Tin học cơ sở
|
Bắt buộc
|
3
|
30/(15)/90
|
GDĐC
|
1
|
CNTT
|
2
|
TN10003
|
Toán B
|
Bắt buộc
|
5
|
60/15/150
|
GDĐC
|
1
|
Toán
|
3
|
HH10003
|
Hoá học đại cương B
|
Bắt buộc
|
5
|
60/(15)/150
|
GDĐC
|
1
|
Hoá
|
4
|
SH10001
|
Sinh học đại cương B1
|
Bắt buộc
|
2
|
20/(10)/60
|
GDĐC
|
1
|
Sinh
|
5
|
TH10001
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
|
Bắt buộc
|
2
|
20/10/60
|
GDĐC
|
1
|
GDTH
|
6
|
NV10003
|
Tiếng Việt thực hành
|
Bắt buộc
|
2
|
20/10/60
|
GDĐC
|
1
|
Văn
|
7
|
CT10001
|
Nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin 1
|
Bắt buộc
|
2
|
26/4/60
|
GDĐC
|
2
|
GDCT
|
8
|
NC10001
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh)
|
Bắt buộc
|
3
|
35/10/90
|
GDĐC
|
2
|
Ngoại ngữ
|
9
|
VL10003
|
Vật lý đại cương B
|
Bắt buộc
|
4
|
40/20/120
|
GDĐC
|
2
|
Lý
|
10
|
SH10002
|
Sinh học đại cương B2
|
Bắt buộc
|
3
|
30/(15)/90
|
GDĐC
|
2
|
Sinh
|
11
|
TN10006
|
Xác suất - Thống kê B
|
Bắt buộc
|
2
|
24/6/60
|
GDĐC
|
2
|
Toán
|
12
|
MT10003
|
Môi trường và con người
|
Bắt buộc
|
2
|
24/6/60
|
GDĐC
|
2
|
Sinh-Địa
|
13
|
LS10002
|
Địa phương học
|
Bắt buộc
|
2
|
25/5/60
|
GDĐC
|
2
|
Sử-Địa
|
|
QP10001
|
Giáo dục quốc phòng
|
Bắt buộc
|
(7)
|
4 tuần
|
GDĐC
|
2
|
GDQP
|
14
|
CT10002
|
Nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin 2
|
Bắt buộc
|
3
|
35/10/90
|
GDĐC
|
3
|
GDCT
|
15
|
NN20005
|
Hoá sinh thực vật
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
3
|
NLNgư
|
16
|
NC10002
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
|
Bắt buộc
|
2
|
25/5/60
|
GDĐC
|
3
|
Ngoại ngữ
|
17
|
NN20006
|
Di truyền thực vật
|
Bắt buộc
|
3
|
30/7,(8)/90
|
GDCN
|
3
|
NLNgư
|
18
|
NN20008
|
Sinh lý thực vật
|
Bắt buộc
|
3
|
30/7,(8)/90
|
GDCN
|
3
|
NLNgư
|
19
|
NN20082
|
Khí tượng nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
3
|
NLNgư
|
20
|
NN20004
|
Hệ thống nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
3
|
30/10,(5)/90
|
GDCN
|
3
|
NLNgư
|
21
|
NN20009
|
Vi sinh vật nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
3
|
NLNgư
|
22
|
CT10003
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Bắt buộc
|
2
|
22/8/60
|
GDĐC
|
4
|
GDCT
|
23
|
NC10003
|
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)
|
Bắt buộc
|
2
|
25/5/60
|
GDĐC
|
4
|
Ngoại ngữ
|
24
|
NN20013
|
Đất và phân bón
|
Bắt buộc
|
3
|
30/7,(8)/90
|
GDCN
|
4
|
NLNgư
|
25
|
NN20024
|
Kỹ thuật canh tác
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
4
|
NLNgư
|
26
|
NN20007
|
Phân loại thực vật nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
4
|
NLNgư
|
27
|
NN20023
|
Kỹ thuật trồng cây lương thực
|
Bắt buộc
|
3
|
30/7,(8)/90
|
GDCN
|
4
|
NLNgư
|
28
|
NN20034
|
Kỹ thuật trồng cây công nghiệp
|
Bắt buộc
|
3
|
30/7,(8)/90
|
GDCN
|
4
|
NLNgư
|
29
|
NN20002
|
Quản lý tài nguyên và môi trường nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
3
|
37/(8)/90
|
GDCN
|
4
|
NLNgư
|
30
|
CT10004
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
Bắt buộc
|
3
|
35/10/90
|
GDĐC
|
5
|
GDCT
|
31
|
NN20014
|
Công nghệ sinh học thực vật
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
5
|
NLNgư
|
32
|
NN20022
|
Kiểm soát bệnh cây nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
3
|
30/7,(8)/90
|
GDCN
|
5
|
NLNgư
|
33
|
NN20033
|
Kiểm soát côn trùng nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
3
|
30/7,(8)/90
|
GDCN
|
5
|
NLNgư
|
34
|
NN20025
|
Chọn tạo và sản xuất giống cây trồng
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
5
|
NLNgư
|
35
|
NN20035
|
Kỹ thuật làm vườn
|
Bắt buộc
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
5
|
NLNgư
|
36
|
NN20026
|
Nhập môn kinh tế nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
5
|
NLNgư
|
37
|
NN20027
|
Kỹ thuật tưới tiêu
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
5
|
NLNgư
|
38
|
NN20032
|
Bảo quản và chế biến sản phẩm nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
6
|
NLNgư
|
39
|
NN20015
|
Nhập môn chăn nuôi
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
6
|
NLNgư
|
40
|
NN20016
|
Nhập môn lâm học
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
6
|
NLNgư
|
41
|
NN20055
|
Thuốc bảo vệ thực vật
|
Bắt buộc
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
6
|
NLNgư
|
42
|
NN20036
|
PPNCKH Nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
3
|
30/7,(8)/90
|
GDCN
|
6
|
NLNgư
|
43
|
NN20037
|
Quản lý tổng hợp dịch hại cây trồng
|
Bắt buộc
|
3
|
30/7,(8)/90
|
GDCN
|
6
|
NLNgư
|
44
|
NN20038
|
Thực tập giáo trình
|
Bắt buộc
|
2
|
0/(45)/90
|
GDCN
|
6
|
NLNgư
|
45
|
NN20017
|
Nhập môn nuôi trồng thuỷ sản
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
46
|
NN20046
|
Khuyến nông và PTNT
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
47
|
NN20044
|
Thiết kế và quản lý dự án Nông nghiệp
|
Bắt buộc
|
2
|
20/4,(6)/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
48
|
|
Chuyên đề 1 - Chuyên ngành hẹp
|
Tự chọn bắt buộc
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
49
|
|
Chuyên đề 2 - Chuyên ngành hẹp
|
Tự chọn bắt buộc
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
50
|
|
Chuyên đề 3 - Chuyên ngành hẹp
|
Tự chọn bắt buộc
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
51
|
NN20049
|
Thực tập nghề Nông học
|
Bắt buộc
|
6
|
0/(75)/150
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
52
|
NN20078
|
Thực tập tốt nghiệp ngành Nông học
|
Bắt buộc
|
10
|
0/(105)/210
|
GDCN
|
8
|
NLNgư
|
|
|
|
|
140
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành hẹp (Chọn 1 trong 5 chuyên ngành):
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Cây trồng (Chọn 3 trọng 5 chuyên đề):
|
|
|
|
|
|
1
|
NN20042
|
Nông Lâm Ngư kết hợp
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
2
|
NN20050
|
Kỹ thuật trồng rau
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
3
|
|
Kỹ thuật trồng cây ăn quả
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
4
|
NN20051
|
Kỹ thuật trồng cây thức ăn gia súc
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
5
|
NN20052
|
Kỹ thuật sản xuất nấm
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
6
|
|
Thực vật cảnh
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Bảo vệ thực vật (Chọn 3 trọng 6 chuyên đề):
|
|
|
GDCN
|
|
|
1
|
NN20053
|
Dự tính dự báo dịch hại cây trồng
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
2
|
NN20054
|
Biện pháp sinh học phòng trừ sâu hại
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
3
|
NN20055
|
Hóa bảo vệ thực vật
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
4
|
NN20056
|
Kiểm dịch thực vật
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
5
|
|
Thuốc sinh học BVTV
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
6
|
|
Kiểm soát cỏ dại
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Công nghệ Sinh học nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Công nghệ Vi sinh thực phẩm
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
2
|
|
Công nghệ Nấm ký sinh côn trùng
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
3
|
|
Công nghệ phân vi sinh
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
4
|
|
Kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
5
|
|
Kiểm định chất lượng hạt giống và nông sản
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Phát triển nông thôn (Chọn 3 trong 5 chuyên đề):
|
|
|
GDCN
|
|
|
1
|
NN20048
|
Quy hoạch phát triển nông thôn
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
2
|
NN20047
|
Phương pháp thuyết trình
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
3
|
NN20043
|
Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
4
|
NN20039
|
Chính sách phát triển nông nghiệp nông thôn
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
5
|
|
Sinh kế bền vững
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Quản lý đất nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Quản lý đất nông nghiệp
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
|
2
|
|
Đánh giá chất lượng đất
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
|
3
|
|
Kỹ thuật canh tác trên đất dốc
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
|
4
|
|
Kỹ thuật sử dụng phân bón
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
|
5
|
|
Kỹ thuật cải tạo đất nông nghiệp
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
|
6
|
NN20083
|
Kỹ thuật cơ điện nông nghiệp
|
Chuyên ngành hẹp
|
2
|
20/10/60
|
GDCN
|
7
|
NLNgư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|