KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ

                                                       NGÀNH:  NÔNG NGHIỆP                          (áp dụng  K54 trở đi)

(Ban hành theo Quyết định số:       /QĐ-ĐHV ngày 18/9/2013 của Hiệu trưởng trường ĐH Vinh)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT


học phần

Tên học phần

Loại
học phần

Số
TC

Tỷ lệ lý thuyết/
T.luận, bài tập,
(T.hành)/Tự học

Khối
kiến thức

Phân
kỳ

Khoa CN

1

TI10001

Tin học cơ sở

Bắt buộc

3

30/(15)/90

GDĐC

1

CNTT

2

TN10003

Toán B

Bắt buộc

5

60/15/150

GDĐC

1

Toán

3

HH10003

Hóa học đại cương B

Bắt buộc

5

60/(15)/150

GDĐC

1

Hóa học

4

SH10001

Sinh học đại cương B1

Bắt buộc

2

30/0/60

GDĐC

1

Sinh học

5

TC10006

Giáo dục thể chất (phần chung)

Bắt buộc

(1)

10/5/30

GDĐC

1

GDTC

6

NN20005

Hoá sinh thực vật

Bắt buộc

2

25/5/60

GDCN

1

NLNgư

7

 

Giáo dục thể chất (phần tự chọn CLB) (*)

Tự chọn

(4)

0/(60)/120

GDĐC

2-5

TTTDTT

8

NN21107

Quản lý tài nguyên và môi trường NN

Bắt buộc

2

24/6/60

GDCN

2

NLNgư

9

SH10002

Sinh học đại cương B2

Bắt buộc

3

30/(15)/90

GDĐC

2

Sinh học

10

CT10001

Những n.lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1

Bắt buộc

2

22/8/60

GDĐC

2

GDCT

11

NC10001

Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1)

Bắt buộc

3

35/10/90

GDĐC

2

Ngoại ngữ

12

VL10003

Vật lý đại cương B

Bắt buộc

4

45/(15)/120

GDĐC

2

Vật lý

13

TN10006

Xác suất - Thống kê B

Bắt buộc

2

24/6/60

GDĐC

2

Toán

14

NN20004

Hệ thống nông nghiệp

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

2

NLNgư

15

QP11001

Giáo dục quốc phòng

Bắt buộc

(8)

90/(30)/240

GDĐC

3

GDQP

16

NN20007

Phân loại thực vật nông nghiệp

Bắt buộc

2

25/5/60

GDCN

3

NLNgư

17

CT10002

Những n.lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2

Bắt buộc

3

33/12/90

GDĐC

3

GDCT

18

NC11002

Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2)

Bắt buộc

4

50/10/120

GDĐC

3

Ngoại ngữ

19

NN21008

Sinh lý thực vật nông nghiệp

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

3

NLNgư

20

NN20120

Di truyền và giống cây trồng

Bắt buộc

5

65/10/150

GDCN

3

NLNgư

21

CT10003

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Bắt buộc

2

22/8/60

GDĐC

4

GDCT

22

NN20013

Đất và phân bón

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

4

NLNgư

23

NN20104

Kỹ thuật canh tác

Bắt buộc

2

25/5/60

GDCN

4

NLNgư

24

NN20119

Cây trồng nông nghiệp

Bắt buộc

5

65/10/150

GDCN

4

NLNgư

25

CT10004

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

Bắt buộc

3

33/12/90

GDĐC

4

GDCT

26

NN20009

Vi sinh vật nông nghiệp

Bắt buộc

2

25/5/60

GDCN

4

NLNgư

27

NN21022

Kiểm soát bệnh cây nông nghiệp

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

5

NLNgư

28

NN21033

Kiểm soát côn trùng nông nghiệp

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

5

NLNgư

29

NN20037

Quản lý tổng hợp dịch hại cây trồng

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

5

NLNgư

30

NN22065

Làm vườn

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

5

NLNgư

31

NN20014

Công nghệ sinh học thực vật

Bắt buộc

2

25/5/60

GDCN

5

NLNgư

32

NN20032

Bảo quản và chế biến nông sản

Bắt buộc

2

25/5/60

GDCN

5

NLNgư

33

NN20117

Nhập môn Lâm học - Chăn nuôi-Thủy sản

Bắt buộc

3

45/0/90

GDCN

5

NLNgư

34

NN20108

TH cơ sở ngành và chuyên ngành

Bắt buộc

3

0/(45)/90

GDCN

6

NLNgư

35

NN20105

Thuốc bảo vệ thực vật

Bắt buộc

2

25/5/60

GDCN

6

NLNgư

36

NN20036

PPNCKH Nông nghiệp

Bắt buộc

3

35/10/90

GDCN

6

NLNgư

37

NN20027

Kỹ thuật tưới tiêu

Bắt buộc

2

25/5/60

GDCN

6

NLNgư

38

NN20116

Khí tượng nông nghiệp

Bắt buộc

2

25/5/60

GDCN

6

NLNgư

39

NN20026

Nhập môn kinh tế nông nghiệp

Bắt buộc

2

25/5/60

GDCN

6

NLNgư

40

NN20046

Khuyến nông và PTNT

Bắt buộc

2

25/5/60

GDCN

6

NLNgư

41

NN21038

Thực tập giáo trình Nông học

Bắt buộc

4

0/(60)/120

GDCN

7

NLNgư

42

 

Chuyên ngành hẹp - Chuyên đề 1

Tự chọn

2

 

GDCN

7

NLNgư

43

 

Chuyên ngành hẹp - Chuyên đề 2

Tự chọn

2

 

GDCN

7

NLNgư

44

 

Chuyên ngành hẹp - Chuyên đề 3

Tự chọn

2

 

GDCN

7

NLNgư

45

NN21049

Thực tập nghề Nông học

Bắt buộc

7

0/(105)/210

GDCN

7

NLNgư

46

NN21080

Khoá luận tốt nghiệp ngành Nông học

Bắt buộc

10

0/(150)/300

GDCN

8

NLNgư

 

 

Cộng:

 

132

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chuyên ngành hẹp (Chọn 1 trong 5 chuyên ngành):

 

 

 

 

 

 

 

Chuyên ngành Khoa học cây trồng (Chọn 3 trọng 6 chuyên đề):

1

NN20042

Nông Lâm kết hợp

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

2

NN20087

Kỹ thuật trồng rau

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

3

NN20064

Kỹ thuật trồng cây ăn quả

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

4

NN20051

Kỹ thuật trồng cây thức ăn gia súc

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

5

NN20106

Kỹ thuật sản xuất nấm

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

6

NN20044

Thiết kế và quản lý dự án Nông nghiệp

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

 

 

Chuyên ngành Bảo vệ thực vật (Chọn 3 trọng 6 chuyên đề): 

1

NN20053

Dự tính dự báo dịch hại cây trồng

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

2

NN20054

Biện pháp sinh học phòng trừ sâu hại

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

3

NN20055

Hóa bảo vệ thực vật

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

4

NN20056

Kiểm dịch thực vật

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

5

NN20094

Thuốc sinh học BVTV

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

6

NN20095

Kiểm soát cỏ dại

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

 

 

Chuyên ngành Công nghệ sinh học nông nghiệp (Chọn 3 trong 5 chuyên đề): 

1

NN20096

Công nghệ vi sinh thực phẩm

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

2

NN20097

Công nghệ Nấm ký sinh côn trùng

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

3

NN20098

Công nghệ phân vi sinh

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

4

NN20099

Kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

5

NN20100

KĐCL hạt giống và nông sản

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

 

 

Chuyên ngành Phát triển nông thôn (Chọn 3 trọng 5 chuyên đề): 

1

NN20048

Quy hoạch phát triển nông thôn

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

2

NN20047

Phương pháp thuyết trình

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

3

NN20089

Công tác XH trong phát triển nông thôn

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

4

NN20076

Đánh giá tác động của dự án NN&PTNT

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

5

NN20073

Tiếp cận sinh kế bền vững

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

 

 

Chuyên ngành Quản lý đất nông nghiệp (Chọn 3 trọng 6 chuyên đề): 

1

NN20101

Quản lý đất nông nghiệp

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

2

NN20102

Đánh giá chất lượng đất

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

3

NN20109

Kỹ thuật canh tác trên đất dốc

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

4

NN20103

Kỹ thuật sử dụng phân bón

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

5

NN20108

Kỹ thuật cải tạo đất nông nghiệp

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư

6

NN20083

Kỹ thuật cơ điện nông nghiệp

CN hẹp

2

20/10/60

GDCN

7

NLNgư