TT
|
Ngày
thi
|
Ca
thi (Giờ thi)
|
Tên học
phần
|
TGLB
(phút)
|
Tên
phòng
|
Cán bộ xem thi
|
1
|
21/12/2015
|
2
(09:15-11:15)
|
Marketing căn bản(QT20002)_3
|
120
|
A5 402
|
C. Tiếng - C. Thanh Hải
|
2
|
21/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Khai thác và bảo vệ nguồn lợi TS(TS20024)_2
|
90
|
A5 502 (Online2) K_NLN
|
C. Dung TS - T. Đức
|
3
|
21/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Kiểm dịch thực vật(NN20056)_2
|
90
|
A5 403
|
C. Nhung - C. Phan Giang
|
4
|
21/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Ngoại ngữ 2(Tiếng Anh)(NC11002)_4
|
90
|
A5 202,A5 203,A5 301,A5 302,A5 401
|
C. Thủy - T. Tài Toàn, C. Bé - C. Thúy, C. Giang KN - C. Thanh;
T. Nguyên - C. Vinh; C. Mai TS - C. Hiền
|
7
|
23/12/2015
|
2 (09:15-11:15)
|
Đất và phân bón(NN20013)_3
|
120
|
A5 203
|
C. Cao Dung - C. Thanh Hải
|
8
|
23/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Biện pháp sinh học phòng trừ dịch hại cây trồng(NN20054)_2
|
90
|
A5 301
|
C. Nhung - C. Phan Giang
|
9
|
23/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Công trình nuôi trồng thuỷ sản(TS20010)_2
|
90
|
A5 403
|
T. Hải - T. Đức
|
10
|
23/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Sản xuất giống và KT nuôi thương phẩm cá biển(TS20033)_2
|
90
|
A5 202
|
C. Dung TS - C. Vinh
|
11
|
23/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh(CT10003)_2
|
90
|
A5 302,A5 401
|
C. Bé - T. Ngọc Toàn, C. Thúy - C. Hiền
|
12
|
24/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Kỹ thuật nuôi kết hợp thuỷ sản trong ruộng lúa(TS20026)_2
|
90
|
A5 202
|
T. Hải - T. Đức
|
14
|
25/12/2015
|
2
(09:15-11:15)
|
Lâm nghiệp cơ bản(NN21010)_3
|
120
|
A5 302
|
T. Tuấn - C. Bé
|
15
|
25/12/2015
|
2
(09:15-11:15)
|
Hệ thống nông nghiệp(NN20004)_3
|
120
|
A5 202
|
C. Thanh Hải - C. Hiền
|
16
|
25/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Dự tính dự báo dịch hại cây trồng(NN20053)_2
|
90
|
A5 401
|
C. Thúy - C. Phan Giang
|
17
|
25/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Sản xuất giống và KT nuôi thương phẩm giáp xác nước mặn(TS20034)_2
|
90
|
A5 402
|
C. Thanh - T. Đức
|
18
|
25/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Tổ chức - phôi thai học ĐV thuỷ sản(TS20006)_2
|
90
|
A5 203,A5 301
|
C. Dung TS - C. Mai TS, T. Đức - C. Vinh
|
19
|
26/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Sinh học và kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản(TS20025)_2
|
90
|
A5 203
|
C. Bình - C. Thanh
|
20
|
27/12/2015
|
2
(09:15-11:15)
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II(CT10002)_3
|
120
|
A5 202,A5 203,A5 403
|
T. Dũng - C. Bình, C. Thúy - C. Thảo, C. Giang KN - C. Bé
|
23
|
28/12/2015
|
2
(09:15-11:15)
|
Kinh tế nông hộ(NN21122)_3
|
120
|
A5 401,A5 402,A5 302
|
C. Hiền - C. Phan Giang, C. Thảo - C. Bé, C. Thúy - T. Đức.
|
24
|
28/12/2015
|
2
(09:15-11:15)
|
Kinh tế nông nghiệp(NN20019)_3
|
120
|
A5 501 (Online3) K_NLN
|
C. Tiếng - C. Thanh Hải
|
25
|
28/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Công nghệ sinh học thực vật(NN20014)_2
|
90
|
A5 203,A5 301
|
T. Sinh - C. Thủy, C. Mai TS - T. Dũng
|
26
|
28/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Đánh giá tác động MT và KTXH các dự án NTTS(TS20029)_2
|
90
|
A5 202
|
T. Hải - T. Nguyên
|
27
|
28/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Sản xuất giống và KT nuôi thương phẩm thân mềm nước
mặn(TS20035)_2
|
90
|
A5 403
|
C. T. Ngọc Toàn - C. Vinh
|
28
|
29/12/2015
|
2
(09:15-11:15)
|
Nuôi trồng thuỷ sản cơ bản(NN21012)_3
|
120
|
A5 402
|
C. Thúy - C. Phan Giang
|
29
|
29/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Giới và phát triển nông thôn(NN20040)_2
|
90
|
A5 202
|
C. Giang KN - C. Bé
|
30
|
29/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Phân loại thực vật nông nghiệp(NN20007)_2
|
90
|
A5 203,A5 301
|
T. Ngọc Toàn - C. Thủy, C. Hiền - C. Thanh Hải
|
31
|
29/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Vi sinh vật thuỷ sản(TS20004)_2
|
90
|
A5 302,A5 401
|
C. Vinh - C. Mai TS, C. Thanh - T. Đức
|
34
|
30/12/2015
|
2
(09:15-11:15)
|
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp(NN20121)_3
|
120
|
A5 402,A5 403,A5 501 (Online3) K_NLN
|
T. Tuấn - C. Phan Giang, C. Thảo - C. Bé, C. Thúy - T. Đức.
|
35
|
30/12/2015
|
2
(09:15-11:15)
|
Toán kinh tế(TN11007)_3
|
120
|
A5 202,A5 301
|
T. Ngọc Toàn - C. Thủy, C. Hiền - C. Thanh Hải
|
36
|
30/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Thức ăn tự nhiên nuôi ĐV thuỷ sản(TS20027)_2
|
90
|
A5 203
|
C. Thanh - T. Nguyên
|
37
|
30/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Thức ăn và CN cho ăn trong nuôi biển(TS20032)_2
|
90
|
A5 302
|
C. Vinh - C. Mai TS
|
38
|
30/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Thiết kế và quản lý dự án Nông nghiệp(NN20044)_2
|
90
|
A5 502 (Online2) K_NLN
|
C. Giang KN - T. Dũng
|
39
|
31/12/2015
|
2
(09:15-11:15)
|
Hồ ao học và QLMT nuôi thuỷ sản(TS20009)_3
|
120
|
A5 202,A5 301
|
C. Thanh - T. Đức, C. Vinh - C. Mai TS
|
41
|
31/12/2015
|
2
(09:15-11:15)
|
Sinh thái - môi trường nông nghiệp(NN21002)_2
|
120
|
A5 302
|
C. Giang KN - C. Bé
|
42
|
31/12/2015
|
2
(09:15-10:45)
|
Bảo quản và chế biến nông sản(NN20032)_2
|
90
|
A5 203,A5 401
|
C. Hiền - C. Vi
|
43
|
31/12/2015
|
4
(15:45-16:45)
|
Di truyền thực vật(NN21006)_3
|
60
|
A5 203
|
T. Tài Toàn - C. Thanh Hải
|
44
|
04/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN(CT10004)_3
|
120
|
A5 203,A5 302,A5 401
|
T. Nguyên - C. Phan Giang, C. Vi - C. Bé, C. Cao Dung - T. Đức.
|
45
|
04/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Kế hoạch doanh nghiệp(KT20072)_2
|
120
|
A5 301
|
C. Hiền - C. Thanh Hải
|
46
|
04/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Lâm nghiệp cơ bản(NN22010)_4
|
120
|
A5 202
|
T. Tuấn - T. Dũng
|
47
|
04/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Làm vườn(NN22065)_3
|
120
|
A5 402,A5 403
|
C. Thủy - C. Thúy, C. Mai TS - T. Ngọc Toàn
|
50
|
06/01/2016
|
2 (09:15-11:15)
|
Kinh tế vĩ mô I(KT20004)_3
|
120
|
A5 202,A5 301
|
T. Nguyên - C. Vi, C. Thảo - C. Bé
|
51
|
06/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Kiểm soát côn trùng nông nghiệp(NN21033)_3
|
120
|
A5 203,A5 302
|
T. Ngọc Toàn - C. Thanh
Hải, C. Nhung - C. Thúy
|
52
|
06/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp(NN21043)_3
|
120
|
A5 401
|
C. Tiếng - T. Đức
|
55
|
07/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Bệnh động vật thuỷ sản(TS20014)_3
|
120
|
A5 202,A5 203,A5 301
|
C. Thanh - T. Đức, C. Vinh - C. Mai, T. Nguyên - T. Dũng
|
56
|
07/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Kinh tế môi trường(KT20066)_3
|
120
|
A5 302,A5 401,A5 402
|
C. Giang KN - C. Phan Giang, C. Thảo - C. Bé, C. Vi - C. Hiền
|
60
|
08/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Bảo vệ thực vật(NN20028)_3
|
120
|
A5 202
|
C. Vi - C. Phan Giang
|
61
|
09/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Chiến lược và kế hoạch phát triển nông nghiệp(NN20124)_3
|
120
|
A5 202
|
C. Thanh Hải - C. Cao Dung
|
62
|
09/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Kiểm soát bệnh cây nông nghiệp(NN21022)_3
|
120
|
A5 301,A5 302
|
T. Tài Toàn - C.Thúy, C. Bé - C. Vi
|
63
|
09/01/2016
|
2
(09:15-10:45)
|
Khuyến ngư và PTNT(TS20011)_2
|
90
|
A5 203,A5 403
|
C. Hiền - C. Vinh, T. Hải - T. Đức
|
65
|
10/01/2016
|
1
(07:00-09:00)
|
Nông học cơ bản(NN21011)_3
|
120
|
A5 203
|
C. Cao Dung - C. Giang KN
|
66
|
10/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Phát triển cộng đồng nông thôn(NN20029)_3
|
120
|
A5 203
|
C. Giang KN - T. Dũng
|
67
|
10/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Nguyên lý thống kê(KT21005)_3
|
120
|
A5 202,A5 301
|
C. Thảo - C. Phan Giang, C. Vi - C. Tiếng
|
68
|
11/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế(QT20001)_3
|
120
|
A5 202
|
C. Thảo - C. Bé
|
69
|
11/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Nhập môn Lâm học - Chăn nuôi - Thủy sản(NN20117)_3
|
120
|
A5 502 (Online2) K_NLN,A5 402
|
T. Tuấn - C. Mai TS, C. Hiền - C. Thúy
|
70
|
11/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Toán B(TN11003)_3
|
120
|
A5 203,A5 302,A5 401
|
C. Tiếng - C. Thanh Hải,
T. Nguyên - T. Dũng . C. Dung TS - C. Vi
|
71
|
11/01/2016
|
2
(09:15-10:45)
|
Kỹ thuật sản xuất cá giống(TS20012)_2
|
90
|
A5 501 (Online3) K_NLN,A5 403
|
C. Phan Giang - T. Hải, T. Đức - C. Cao Dung
|
73
|
12/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Kinh tế quốc tế(QT20014)_3
|
120
|
A5 202,A5 203
|
C. Thảo - C. Vi, C. Thanh Hải - C. Giang KN
|
75
|
13/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Luật kinh tế(LH20003)_3
|
120
|
A5 202
|
C. Bé - T. Dũng
|
76
|
13/01/2016
|
2
(09:15-10:45)
|
Công trình nuôi trồng thuỷ sản(TS20010)_2
|
90
|
A5 302,A5 401
|
C. Phan Giang - C. Thúy, T. Hải - C. Cao Dung
|
77
|
13/01/2016
|
2
(09:15-10:45)
|
Sinh học đại cương B1(SH10001)_2
|
90
|
A5 203,A5 301
|
C. Vi - T. Đức, T. Nguyên - C. Hiền
|
79
|
15/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Kinh tế công cộng(KT20041)_3
|
120
|
A5 203,A5 301,A5 302
|
C. Thảo - C. Phan Giang, C. Thanh Hải - C. Giang KN, C. Tiếng -
T. Dũng
|
80
|
15/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Quản lý tổng hợp dịch hại cây trồng(NN20037)_3
|
120
|
A5 403,A5 402
|
C. Vi - C. Tiếng, T. Tài Toàn - C. Thúy
|
81
|
15/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Thiết kế và quản lý dự án NTTS(TS21020)_4
|
120
|
A5 401,A5 501 (Online3) K_NLN
|
C. Dung - T. Đức, C. Hiền - C. Mai TS
|
82
|
15/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Toán A1 (Nhóm ngành Kinh tế)(TN10014)_3
|
120
|
A5 202
|
T. Nguyên - C. Cao Dung
|
83
|
16/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Hóa học đại cương B(HH10003)_5
|
120
|
A5 202,A5 203
|
C. Bình - C. Thanh Hải, C. Phan Giang - C. Vi
|
84
|
17/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Phát triển nông thôn(NN20123)_3
|
120
|
A5 401,A5 301,A5 302
|
C. Thúy - C. Hiền, C. Thanh Hải - C. Giang KN, C. Tiếng - T. Vi
|
85
|
17/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Toán A2 (Nhóm ngành Kinh tế)(TN10017)_3
|
120
|
A5 202
|
C. Cao Dung - T. Đức
|
86
|
17/01/2016
|
2
(09:15-10:45)
|
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt(TS20016)_2
|
90
|
A5 403,A5 402
|
C.Bình - C. Mai TS, C. Thanh - C. Vinh
|
88
|
18/01/2016
|
2
(09:15-10:45)
|
Hoá sinh động vật thủy sản(TS20001)_2
|
90
|
A5 203
|
T. Hải - C. Vi
|
89
|
19/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Hệ thống nông nghiệp(NN20004)_3
|
120
|
A5 202,A5 203
|
T. Hoàn - C. Hiền, C. Thúy - C. Vi
|
90
|
21/01/2016
|
2
(09:15-11:15)
|
Động vật không xương sống và có xương ở nước(TS21002)_5
|
120
|
A5 202
|
C. Thanh - C. Hiền
|
91
|
21/01/2016
|
2
(09:15-10:45)
|
Quản lý tài nguyên và MT nông nghiệp(NN21107)_2
|
90
|
A5 203,A5 301
|
C. Vi - C. Thanh Hải. C. Bé - C. Thúy
|
92
|
25/01/2016
|
2
(09:15-10:15)
|
Giáo dục thể chất (phần chung)(TC10006)_1
|
60
|
A5 202,A5 203,A5 301,A5 302,A5 401
|
C. Vi - C. Tiếng, T. Nguyên - T. Đức, T. Dũng - C. Bé, C. Thảo -
T. Tài Toàn, C. Thanh Hải - C. Hiền
|