TỈNH
ĐOÀN NGHỆ AN
BCH ĐOÀN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
***
LCĐ khoa: Nông Lâm Ngư
|
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
Thành phố Vinh, ngày 13 tháng 03 năm 2017
|
TRÍCH NGANG LÝ LỊCH
NHÂN SỰ BAN CHẤP HÀNH LIÊN CHI ĐOÀN
NHIỆM KỲ 2017 -
2019
|
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Chi đoàn
|
Quê quán
|
Trình độ
|
Dân tộc
|
Ngày vào
Đoàn
|
Ngày vào Đảng
|
Chức vụ
Đoàn - Hội
- Lớp
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
Chuyên
môn,
nghiệp vụ
|
Lý luận
chính trị
|
1.
|
Cao
Thị Thu Dung
|
|
1985
|
Cán bộ
|
Diễn
Minh, Diễn Châu, Nghệ An
|
Thạc
sĩ
|
Sơ
cấp
|
Kinh
|
26/3/2000
|
13/9/2004
|
BT
LCĐ
|
|
2.
|
Thái
Thị Phương Thảo
|
|
1985
|
Cán bộ
|
Thịnh Sơn,
Đô Lượng, Nghệ An
|
Thạc
sĩ
|
Sơ câp
|
Kinh
|
26/3/2000
|
20/9/2008
|
PBT
LCĐ
|
|
3.
|
Võ
Khánh Huyền
|
|
1996
|
55K
Nông học
|
Hưng
Hòa, TP Vinh, Nghệ An
|
|
|
Kinh
|
26/3/2012
|
15/7/2014
|
UV BT LCĐ, LCH trưởng LCH SV
|
|
4.
|
Nguyễn
Đình Công
|
1996
|
|
55B
KTNN
|
Nghi
Khánh, Nghi Lộc, Nghệ An
|
|
|
Kính
|
19/5/2011
|
|
UV BCH
LCĐ, BT CĐ
|
|
5.
|
Nguyễn
Sơn Hùng
|
1997
|
|
56K Nông
học
|
Vĩnh Long,
Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
|
|
|
Kinh
|
20/3/2012
|
|
UV BCH LCĐ, BT CĐ
|
|
6.
|
Lê Công
Huy
|
1998
|
|
57K2
NLN-MT
|
Nghĩa
Đồng, Tân Kỳ, Nghệ An
|
|
|
Kinh
|
22/12/2014
|
|
UV BCH LCĐ, LT
|
|
7.
|
Trần Thị
Huyền
|
|
1998
|
57K2
NLN-MT
|
Việt
Xuyên, Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
|
|
Kinh
|
19/5/2013
|
|
UV BCH LCĐ, BT CĐ
|
|
8.
|
Phan Thị
Ly
|
|
1995
|
55K
KN&PTNT
|
Nhân
Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
|
|
Kinh
|
19/5/2011
|
|
UV BCH LCĐ, BT CĐ
|
|
9.
|
Lê Quang
Minh
|
1998
|
|
57K1
NLN-MT
|
Trung Đô,
TP. Vinh, NA
|
|
|
Kinh
|
26/3/2014
|
|
UV BCH LCĐ, LT
|
|
10.
|
Cù Thị
Hồng Nhung
|
|
1997
|
56B KTNN
|
Hồng Lộc,
Lộc Hà, Hà Tĩnh
|
|
|
Kinh
|
15/10/2013
|
|
UV BCH LCĐ, BT CĐ
|
|
11.
|
Nguyễn
Thế Quân
|
1994
|
|
56K NTTS
|
Thanh
Tường, Thanh Chương, NA
|
|
|
Kinh
|
26/3/2011
|
12/8/2014
|
UV BCH LCĐ, BT CĐ
|
|