DANH SÁCH PHÂN CÔNG CÁN BỘ COI THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2013 -2014

Ngày thi

Ca thi

(Giờ thi)

Tên học phần

TGLB (Phút)

Khóa

Tên phòng

Cán bộ coi thi

04/01/2014

2(09:15-10:45)

Tư tưởng Hồ Chí Minh

90

53

A5 201

Th. Nguyên - C. Bình

06/01/2014

1(07:00-08:30)

Phân loại thực vật nông nghiệp

90

53

A5 202

Th.Ngọc Toàn - C. Bình

06/01/2014

1(07:00-09:00)

Kiểm soát bệnh cây nông nghiệp

120

52

A5 203

C. Vi -  C. Nhung

06/01/2014

1(07:00-09:00)

Kinh tế vĩ mô I

120

53

A5 201

C. Vinh KN- C. Tiếng

06/01/2014

2(09:15-10:45)

Thức ăn tự nhiên nuôi ĐV thuỷ sản

90

51

A5 201

C. Dung ts – C. Thanh ts

06/01/2014

2(09:15-10:45)

Tổ chức - phôi thai học ĐV thuỷ sản

90

53

A5 203

C. Thắm- C. Bình

07/01/2014

2(09:15-11:15)

Ngoại ngữ 2(Tiếng Anh)

120

53

A5 201, A5 202, A5 203

C. Bình-C. Thanhts; C. Tiếng- Th. Ngọc Toàn

C. Dung ts- Th. Dũng

08/01/2014

1(07:00-09:00)

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

120

52

A5 202

C. Thanh ts -  T. Dũng

08/01/2014

1(07:00-09:00)

Nguyên lý thống kê

120

53

A5 201

C. Thảo- C. Tiếng

09/01/2014

1(07:00-09:00)

Hệ thống nông nghiệp

120

53

A5 201

Th. Hoàn- C. Bình

10/01/2014

1(07:00-08:30)

Thực vật nước

90

53

A5 203

C. Bình- Th. Dũng

10/01/2014

1(07:00-09:00)

Kinh tế nông nghiệp

120

52

A5 201

C. Vinh Kn – C. Tiếng

10/01/2014

2(09:15-10:45)

Hoá sinh thực vật

90

54

A5 201, A5 202

Th. Hải - C. Thanh Ts, C. Bình - Th. Nguyên

10/01/2014

2(09:15-11:15)

Kinh tế vi mô 2

120

53

A5 203

C. Vinh Kn – C. Thảo

12/01/2014

1(07:00-08:30)

Vi sinh vật thuỷ sản

90

53

A5 203

C. Vinh Ts - C. Thanh ts

12/01/2014

1(07:00-09:00)

Nhập môn Lâm học - Chăn nuôi - Thủy sản

120

52

A5 201

C. Binh – C. Tiếng

12/01/2014

2(09:15-10:45)

Đánh giá tác động MT và KTXH các dự án NTTS

90

51

A5 201

Th. Hải - C. Thắm

12/01/2014

2(09:15-11:15)

Sinh lý thực vật nông nghiệp

120

53

A5 202

Th. Ngọc Toàn - C. Vinh ts

13/01/2014

1(07:00-09:00)

Thiết kế và quản lý dự án NTTS

120

52

A5 203

C. Bình - C. Thanhts

13/01/2014

2(09:15-11:15)

Bảo quản và chế biến sản phẩm nông nghiệp

120

52

A5 201

 

Th. Ngọc Toàn – C. Tiếng

14/01/2014

1(07:00-08:30)

Nhập môn nuôi trồng thuỷ sản

90

51

A5 201

C. Bình- C. Tiếng

14/01/2014

1(07:00-09:00)

Làm vườn

120

52

A5 202

C. Thủy - C. Cao Dung

14/01/2014

1(07:00-09:00)

Động vật có XS ở nước và Ngư loại

120

53

A5 203

C. Thắm- C. Vinh Ts

14/01/2014

2(09:15-10:45)

Phương pháp thuyết trình

90

54

A5 301

C. Thủy - C. Cao Dung

14/01/2014

2(09:15-11:15)

Luật kinh tế

120

54

A5 201, A5 202, A5 203

 C.Bình- Th. Dũng

C. Vinh ts- Th. Nguyên, C. Thanh ts- C. Tiếng; 

15/01/2014

1(07:00-08:30)

Khuyến ngư và PTNT

90

52

A5 203

Th. Hải - C. Bình

15/01/2014

1(07:00-09:00)

Di truyền và giống cây trồng

120

53

A5 201

Th. Tài Toàn - C. Hiền

15/01/2014

2(09:15-10:45)

Thiết kế và quản lý dự án Nông nghiệp

90

52

A5 201

Th. Tài  Toàn-  C. Hiền

16/01/2014

1(07:00-08:30)

Khuyến nông và PTNT

90

51

A5 201

Th. Hải-  C. Bình

16/01/2014

1(07:00-09:00)

Toán A2 (Giải tích I)

120

54

A5 202, A5 203, A5 301

 C.Tiếng -C. Giang

Th. Nguyên - C. Thanh Ts;  C. Thủy - C. Cao Dung;

16/01/2014

2(09:15-10:45)

Marketing trong nông nghiệp

90

51

A5 201

C. Tiếng - C. Giang

16/01/2014

2(09:15-11:15)

Toán B

120

54

A5 202, A5 203, A5 301, A5 302, A5 401

C.Lam - C. Bình; Thầy Ngọc Toàn- Th. Dũng; Thầy Thìn- C. Thắm.

Th. Nguyên -C. Thanh Ts;  C. Thủy- C. Cao Dung;

17/01/2014

1(07:00-09:00)

Quản lý tổng hợp dịch hại cây trồng

120

52

A5 203

C. Lam- C. Vi

17/01/2014

2(09:15-10:45)

Kỹ thuật nuôi kết hợp thuỷ sản trong ruộng lúa

90

51

A5 201

C. Thắm- C. Bình

17/01/2014

2(09:15-11:15)

Phát triển cộng đồng nông thôn

120

52

A5 202

C. Lam- C. Thảo

18/01/2014

1(07:00-08:30)

Thiết kế và quản lý dự án Nông nghiệp

90

51

A5 201

C. Nhung – Th. Hoàn

18/01/2014

1(07:00-08:30)

Kỹ thuật sản xuất cá giống

90

52

A5 403

Th. Hải- C. Bình

18/01/2014

1(07:00-08:30)

Sinh học đại cương B1

90

54

A5 202, A5 203, A5 301, A5 302, A5 401

Th. Nguyên- C. Thanhts; C. Tiếng -Th. Thìn; Th. Dũng- C. Thắm

 Th. Ngoc Toàn - C. Vinh ts, C. Thảo - C. Cao Dung.

19/01/2014

1(07:00-09:00)

Toán A1 (Đại số tuyến tính)

120

54

A5 201, A5 202, A5 203

C. Binh- C. Thanh ts, C. Tiếng – C. Vinh ts, Th. Nguyên - Th. Ngọc Toàn

20/01/2014

1(07:00-08:30)

Nông Lâm Ngư kết hợp

90

51

A5 201

Th. Tuấn- C. Giang

20/01/2014

1(07:00-08:30)

Công trình nuôi trồng thuỷ sản

90

52

A5 203

Th. Hải - C. Bình

20/01/2014

1(07:00-08:30)

Phương pháp NCPTNT

120

52

A5 202

Th. Thìn – C. Tiếng

20/01/2014

2(09:15-10:45)

Công nghệ sinh học thực vật

90

52

A5 201

Th. Sinh – C. Cao Dung

21/01/2014

1(07:00-09:00)

Lịch sử các học thuyết kinh tế

120

54

A5 201, A5 202, A5 203

C. Tiếng- C. Thảo, Th. Thìn – T. Tuấn , C. Giang -  C. Bình

21/01/2014

2(09:15-11:15)

Hóa học đại cương B

120

54

A5 201, A5 202, A5 203, A5 301, A5 302

Th. Nguyên- C. Thanhts; C. Tiếng -Th. Thìn; C. Giang - C. Thắm

T. Ngoc Toàn - C. Vinh ts, C. Thảo - C. Bình

22/01/2014

1(07:00-08:30)

Quản lý các dự án nông nghiệp và PTNT

90

51

A5 201

C. Giang - C. Vinh Kn

22/01/2014

1(07:00-08:30)

Giáo dục thể chất (phần chung)

90

54

A5 202, A5 203, A5 301, A5 403, A5 302, A5 401, A5 402, A5 501

Th. Nguyên- C. Thanhts; C. Tiếng -Th. Thìn; Th. Dũng- C. Thắm

Th. Ngoc Toàn - C. Vinh ts, C. Thảo - C. Giang

C. Thủy- C. Bình, C. Hiền - Th. Hoàn, C. Cao Dung - C. Nhung

22/01/2014

2(09:15-11:15)

Bảo quản và chế biến sản phẩm nông nghiệp

90

52

A5 202

C. Thủy – C. Cao Dung

22/01/2014

2(09:15-10:45)

Kỹ thuật trồng rau

90

51

A5 201

Th. Sinh - C. Hiền

24/01/2014

1(07:00-08:30)

Kỹ thuật trồng cây ăn quả

90

51

A5 201

C. Thủy - C. Hiền

24/01/2014

1(07:00-08:30)

Tài chính nông thôn

90

51

A5 202

C. Tiếng - C. Thảo

24/01/2014

1(07:00-08:30)

Hoá sinh động vật thủy sản

90

54

A5 203, A5 301

Th. Hải - C. Bình, C. Thắm - C. Cao  Dung

24/01/2014

1(07:00-09:00)

Bệnh động vật thuỷ sản

120

52

A5 403

C. Thanh ts- C. Vinh Ts

24/01/2014

2(09:15-10:45)

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I

90

54

A5 201, A5 202, A5 203, A5 301,

C. Thủy - C. Hiền, C. Tiếng - C. Thảo

C. Thanh ts- C. Vinh Ts, C. Bình - C. Cao Dung

24/01/2014

2(09:15-11:15)

Kiểm soát côn trùng nông nghiệp

120

52

A5 302

C. Lam – C. Nhung

                                                  

                                                                                                                                        TRƯỞNG KHOA

 

 

 

 

                                                                                                                                 TS. NGUYỄN THỊ THANH