TT
|
Ngày thi
|
Ca thi (Giờ thi)
|
Tên học phần
|
Số TC
|
TGLB (phút)
|
Số SV
|
Số
phòng
|
Tên phòng
|
Khóa
|
Phân công cán bộ coi thi
|
1
|
08/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Sinh lý thực vật nông nghiệp(NN21008)_3
|
3
|
120
|
46
|
2
|
A5 202,A5 203
|
55
|
T. Ngọc Toàn - C. Thủy, T. Dũng - C. Mai NH
|
2
|
08/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Xác suất - Thống kê A (Nhóm ngành Kinh tế)(TN10020)_3
|
3
|
120
|
54
|
2
|
A5 301,A5 302
|
55
|
C. Vi - T. Sinh, C. Nhung - C. Lam
|
3
|
08/06/2015
|
2 (08:45-10:15)
|
Thực vật nước(SH20062)_2
|
2
|
90
|
49
|
2
|
A5 401,A5 402
|
55
|
C. Bình - C. Vinh, C. Thanh - T. Nguyên
|
4
|
08/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
PPNCKH chuyên ngành Kinh tế(QT21007)_3
|
3
|
120
|
19
|
1
|
A5301
|
53
|
C. Tiếng -C. Giang, C. Thảo - T. Hải
|
5
|
09/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Toán B(TN10003)_5
|
5
|
120
|
41
|
2
|
A5 202,A5 203
|
53
|
C. Bình - C. Vinh, C. Thanh - C. Nhung
|
6
|
06/09/2015
|
1 (06:30-08:00)
|
Kỹ thuật trồng rong biển(TS20018)_2
|
2
|
90
|
41
|
2
|
A5 203
|
53
|
C. Bình - C. Nhung
|
7
|
10/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Tài chính và tín dụng nông nghiệp(KT20067)_3
|
3
|
120
|
19
|
1
|
A5 301
|
53
|
T. Ngọc Toàn - C. Vinh, C. Mai NH - C. Dung
|
8
|
10/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Động vật không xương sống và có xương ở nước(TS21002)_5
|
5
|
120
|
45
|
2
|
A5 202,A5 203
|
55
|
C. Bình - C. Thanh , T. Hải - C. Thủy
|
9
|
11/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Chính sách phát triển nông nghiệp(NN21039)_3
|
3
|
120
|
26
|
1
|
A5 401
|
53
|
C. Tiếng - C. Giang
|
10
|
11/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Đất và phân bón(NN20013)_3
|
3
|
120
|
51
|
2
|
A5 301,A5 302
|
54
|
T. Sinh - C. Thủy, T. Dũng - C. Mai NH
|
11
|
11/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Hoá sinh thực vật(NN21005)_3
|
3
|
120
|
45
|
2
|
A5 202,A5 203
|
55
|
C. Lam - T. Ngọc Toàn, C. Vi - C. Nhung
|
12
|
11/06/2015
|
1 (06:30-08:00)
|
Kỹ thuật nuôi cá biển và hải đặc sản(TS20018)_2
|
2
|
90
|
42
|
2
|
A5 202,A5 203
|
53
|
C. Thủy - C. Bình, C. Thanh - C. Vinh
|
13
|
12/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Kinh tế vi mô I(KT20003)_3
|
3
|
120
|
54
|
2
|
A5 202,A5 203
|
55
|
C. Giang - C. Tiếng, C. Vi - C. Nhung
|
14
|
12/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Sinh lý động vật thuỷ sản(TS20008)_3
|
3
|
120
|
45
|
2
|
A5 301,A5 302
|
55
|
C. Bình - C. Vinh, C. Thanh - C. Thảo
|
15
|
13/06/2015
|
1 (06:30-08:30)
|
Marketing nông nghiệp(NN21074)_3
|
3
|
120
|
20
|
1
|
A5 301
|
53
|
C. Tiếng - T. Ngọc Toàn, C. Thảo - C. Bình
|
16
|
13/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Sinh lý động vật thuỷ sản(TS20008)_3
|
3
|
120
|
70
|
2
|
A5 202,A5 203
|
54
|
C. Tiếng - T. Ngọc Toàn, C. Thảo - T. Dũng
|
17
|
13/06/2015
|
1 (06:30-08:00)
|
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt(TS20016)_2
|
2
|
90
|
42
|
2
|
A5 202,A5 203
|
53
|
C. Bình - C. Vinh, C. Thanh - T. Hải
|
18
|
14/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Kinh tế phát triển(KT20040)_3
|
3
|
120
|
81
|
3
|
A5 202,A5 302,A5 401
|
54
|
C. Tiếng - T. Sinh, C. Thảo - T. Dũng, C. Thủy - C. Vi
|
19
|
14/06/2015
|
1 (06:30-08:00)
|
Kỹ thuật tưới tiêu(NN20027)_2
|
2
|
90
|
25
|
1
|
A5 202
|
53
|
C. Thủy - C. Bình
|
20
|
14/06/2015
|
2 (08:45-10:15)
|
Xác suất - Thống kê B(TN10006)_2
|
2
|
90
|
118
|
3
|
A5 203,A5 403,A5 301
|
55
|
T. Ngọc Toàn - C. Bình, C. Thanh- C. Mai NH
|
21
|
15/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Cây trồng nông nghiệp(NN20119)_5
|
5
|
120
|
51
|
2
|
A5 202,A5 203
|
54
|
T. Sinh - T. Ngọc Toàn, T. Dũng - C. Mai NH
|
22
|
15/06/2015
|
1 (06:30-08:00)
|
Kỹ thuật nuôi ĐV thân mềm(TS20017)_2
|
2
|
90
|
38
|
1
|
A5 203
|
53
|
C. Bình - C. Vinh, C. Thanh - C. Dung
|
23
|
16/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Kinh tế vĩ mô 2(KT21039)_3
|
3
|
120
|
94
|
3
|
A5 301,A5 302,A5 401
|
54
|
C. Vi -T. Sinh, C. Thảo - T. Dũng, T. Ngọc Toàn -C. Dung
|
24
|
16/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Kỹ thuật lâm sinh(NN21067)_3
|
3
|
120
|
21
|
1
|
A5 403
|
54
|
C. Giang - C. Tiêng,
|
25
|
16/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Sinh học đại cương B2(SH10002)_3
|
3
|
120
|
105
|
3
|
A5 202,A5 203,A5 402
|
55
|
C. Bình - C. Vinh, C. Thanh - T. Hải, C. Lam - C.Nhung
|
26
|
16/06/2015
|
1 (07:30-08:30)
|
Cơ sở di truyền và chọn giống ĐV thuỷ sản(TS20007)_3
|
3
|
60
|
70
|
2
|
A5 202,A5 203
|
54
|
C. Bình - T. Sinh, C. Thanh - T. Hải
|
27
|
16/06/2015
|
1 (06:30-08:00)
|
Nhập môn kinh tế nông nghiệp(NN20026)_2
|
2
|
90
|
25
|
1
|
A5 301
|
53
|
C. Tiếng- T. Dũng
|
28
|
17/06/2015
|
1 (06:30-08:30)
|
Lập và quản lý dự án nông nghiệp(NN21044)_3
|
3
|
120
|
19
|
1
|
A5 202
|
53
|
C. Giang - C. Bình
|
29
|
17/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Kỹ thuật nuôi giáp xác(TS20019)_3
|
3
|
120
|
47
|
2
|
A5 202,A5 203
|
53
|
C. Bình - C. Vinh, C. Thanh - T. Hải
|
30
|
18/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Kinh tế lượng(QT20004)_3
|
3
|
120
|
80
|
3
|
A5 202,A5 203,A5 301
|
54
|
C. Thảo - C. Giang, C. Tiếng - T. Dũng, T. Ngọc Toàn - C. Mai NH
|
31
|
18/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
PPNCKH Thuỷ sản(TS20015)_3
|
3
|
120
|
72
|
2
|
A5 402,A5 403
|
54
|
C. Bình - C. Vinh, C. Thanh - T. Hải
|
32
|
18/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Thú y cơ bản(NN21031)_3
|
3
|
120
|
22
|
1
|
A5 501 (Online3) K_NLN
|
54
|
C. Thủy - C. Nhung
|
33
|
18/06/2015
|
1 (06:30-08:00)
|
Kỹ thuật canh tác(NN20104)_2
|
2
|
90
|
52
|
2
|
A5 202,A5 203
|
54
|
C. Dung - C. Bình
|
34
|
19/06/2015
|
1 (06:30-08:00)
|
Quản lý chất lượng sản phẩm nông nghiệp(NN20125)_2
|
2
|
90
|
19
|
1
|
A5 202
|
53
|
T. Sinh - C. Bình
|
35
|
19/06/2015
|
1 (06:30-08:00)
|
Thuốc bảo vệ thực vật(NN20105)_2
|
2
|
90
|
24
|
1
|
A5 203
|
53
|
C. Lam - C. Thanh
|
36
|
19/06/2015
|
2 (08:45-10:15)
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh)(NC10001)_3
|
3
|
90
|
125
|
4
|
A5 202,A5 203,A5 301,A5 302
|
55
|
T. Sinh - C. Bình; C. Lam - C. Thanh, C. Giang - C. Thảo, C. Tiếng - T. Dũng
|
37
|
20/06/2015
|
1 (06:30-08:30)
|
Hồ ao học và QLMT nuôi thuỷ sản(TS20009)_3
|
3
|
120
|
50
|
2
|
A5 202,A5 203
|
54
|
C. Bình - C. Vinh, C. Thanh - C. Dung
|
38
|
20/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Chăn nuôi cơ bản(NN21018)_3
|
3
|
120
|
24
|
1
|
A5 202
|
54
|
C. Vinh - C. Thanh
|
39
|
20/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN(CT10004)_3
|
3
|
120
|
133
|
4
|
A5 203,A5 301,A5 302,A5 401
|
54
|
C. Vinh - C. Thảo, C. Giang - T. Dũng, T. Ngọc Toàn - C. Dung
|
40
|
21/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Hệ thống nông nghiệp(NN20004)_3
|
3
|
120
|
60
|
2
|
A5 301,A5 302
|
55
|
C. Vinh - C. Nhung, T.Hoàn - C. Thảo
|
41
|
22/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp(NN21043)_3
|
3
|
120
|
21
|
1
|
A5 301
|
53
|
C. Giang - C. Thảo
|
42
|
22/06/2015
|
2 (08:45-10:15)
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh)(NC10001)_3
|
3
|
90
|
64
|
2
|
A5 202,A5 203
|
54
|
C. Bình - T. Dũng, T. Ngọc Toàn - C. Tiếng
|
43
|
23/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Quản lý tài nguyên và môi trường nông thôn(NN21020)_3
|
3
|
120
|
21
|
1
|
A5 301
|
54
|
C. Thảo - C. Giang
|
44
|
23/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Xã hội học nông thôn đại cương(NN20021)_3
|
3
|
120
|
64
|
2
|
A5 202,A5 203
|
55
|
C. Mai NH- C. Thanh, T. Dũng - T. Ngọc Toàn
|
45
|
23/06/2015
|
1 (06:30-08:00)
|
Khí tượng nông nghiệp(NN20116)_2
|
2
|
90
|
24
|
1
|
A5 202
|
53
|
C. Mai Nh - C. Bình
|
46
|
25/06/2015
|
2 (08:45-10:15)
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh(CT10003)_2
|
2
|
90
|
165
|
5
|
A5 202,A5 203,A5 301,A5 302,A5 401
|
54
|
C. Tiếng - C. Thanh, T. Dũng - T. Ngọc Toàn, C. Bình - C.Nhung, C. Thảo - C. Lam, C. Vi - C. Giang
|
47
|
26/06/2015
|
1 (06:30-08:30)
|
PPNCKH Nông nghiệp(NN20036)_3
|
3
|
120
|
23
|
1
|
A5 202
|
53
|
C. Bình - C. Mai NH
|
48
|
26/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Hệ thống nông nghiệp(NN20004)_3
|
3
|
120
|
54
|
2
|
A5 202,A5 203
|
54
|
T. Hoàn - T. Dũng, C. Tiếng - C. Thanh
|
49
|
28/06/2015
|
1 (06:30-08:30)
|
Dinh dưỡng và thức ăn ĐVTS(TS20013)_3
|
3
|
120
|
73
|
2
|
A5 203,A5 301
|
54
|
C. Bình - C. Lam, C. Mai NH - T. Dũng,
|
50
|
28/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ(KT20009)_3
|
3
|
120
|
81
|
3
|
A5 202,A5 302,A5 401
|
54
|
T.Ngọc Toàn - C. Thủy, C. Giang - C. Thảo, C. Tiếng - C. Thanh, T. Dũng - C. Mai NH
|
51
|
28/06/2015
|
2 (08:45-10:45)
|
Nuôi trồng thuỷ sản cơ bản(NN21012)_3
|
3
|
120
|
22
|
1
|
A5 402
|
54
|
C. Bình - C. Dung
|
52
|
28/06/2015
|
1 (06:30-08:00)
|
Khuyến nông và PTNT(NN20046)_2
|
2
|
90
|
29
|
1
|
A5 202
|
53
|
C. Giang - C. Thảo, C. Tiếng - C. Thủy
|
53
|
28/06/2015
|
2 (08:45-10:15)
|
Vi sinh vật nông nghiệp(NN20009)_2
|
2
|
90
|
54
|
2
|
A5 502 (Online2) K_NLN,A5 403
|
54
|
T. Sinh - C. Lam, C. Nhung - C. Vi
|