BẢNG PHÂN CÔNG CÁN BỘ COI THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2014-2015 |
TT | Ngày thi | Ca thi(Giờ thi) | Tên học phần | Số TC | Hình thức thi | TGLB (phút) | Số SV | Số phòng | Tên phòng | Cán bộ coi thi |
1 | 20/12/2014 | 2 (09:15-10:45) | Biện pháp sinh học phòng trừ dịch hại cây trồng(NN20054)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 23 | 1 | A5 203 | C. Lam - C. Nhung |
20/12/2014 | 2 (09:15-10:45) | Khai thác và bảo vệ nguồn lợi TS(TS20024)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 41 | 2 | A5 301,A5 302 | C. Dung ts - C. Bình, C. Thanh TS - C. Mai TS |
20/12/2014 | 2 (09:15-10:45) | Kỹ thuật trồng cây ăn quả(NN20064)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 15 | 1 | A5 202 | C. Thủy - C. Hiền |
2 | 22/12/2014 | 2 (09:15-10:45) | Đánh giá tác động MT và KTXH các dự án NTTS(TS20029)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 29 | 1 | A5 203 | T. Hải - C. Bình |
22/12/2014 | 2 (09:15-10:45) | Dự tính dự báo dịch hại cây trồng(NN20053)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 24 | 1 | A5 202 | C. Tiếng - C. Nhung |
22/12/2014 | 2 (09:15-10:45) | Kỹ thuật sản xuất cây công nghiệp(NN21063)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 15 | 1 | A5 301 | C. Hiền - C. Thanh TS |
3 | 24/12/2014 | 2 (09:15-10:45) | Hoá bảo vệ thực vật(NN20055)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 24 | 1 | A5 202 | C. Thúy - C. Nhung |
24/12/2014 | 2 (09:15-10:45) | Kỹ thuật sản xuất cây lương thực(NN21062)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 15 | 1 | A5 203 | C. Hiền - C. Thủy |
24/12/2014 | 2 (09:15-10:45) | Thức ăn tự nhiên nuôi ĐV thuỷ sản(TS20027)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 29 | 1 | A5 301 | C. Bình - C. Thanh TS |
4 | 26/12/2014 | 2 (09:15-10:45) | Hoá chất cải tạo và xử lý MT nuôi ĐVTS(TS20028)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 27 | 1 | A5 202 | C. Bình - C. Vinh TS |
26/12/2014 | 2 (09:15-10:45) | Kiểm dịch thực vật(NN20056)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 19 | 1 | A5 203 | C. Lam - C. Tiếng |
5 | 28/12/2014 | 2 (09:15-10:45) | Sinh học và kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản(TS20025)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 27 | 1 | A5 202 | C. Bình - C. Thanh TS |
6 | 30/12/2014 | 2 (09:15-10:45) | Kỹ thuật nuôi kết hợp thuỷ sản trong ruộng lúa(TS20026)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 22 | 1 | A5 202 | C. Bình - C. Vinh TS |
7 | 05/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Kinh tế công cộng(KT20065)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 19 | 1 | A5 202 | C. Tiếng - C. Thảo |
05/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Nhập môn Lâm học - Chăn nuôi - Thủy sản(NN20117)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 25 | 1 | A5 203 | T. Tuấn - C. Mai TS |
05/01/2015 | 2 (09:15-10:45) | Kỹ thuật sản xuất cá giống(TS20012)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 43 | 2 | A5 301,A5 302 | C. Bình - T. Hải, C. Thanh TS - T. Dũng |
8 | 07/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Kinh tế môi trường(KT20066)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 19 | 1 | A5 202 | C. Tiếng - C. Giang |
9 | 09/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN(CT10004)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 46 | 2 | A5 301,A5 302 | C. Bình - C. Thanh TS, C. Tiếng - T. Dũng |
10 | 11/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Nguyên lý kinh tế nông nghiệp(NN20121)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 19 | 1 | A5 203 | C. Tiếng - C. Vinh KN |
11/01/2015 | 2 (09:15-10:45) | Bảo quản và chế biến nông sản(NN20032)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 25 | 1 | A5 202 | T. Dũng - T. Ngọc Toàn |
11/01/2015 | 2 (09:15-10:45) | Khuyến ngư và PTNT(TS20011)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 43 | 2 | A5 301,A5 302 | C. Bình - C. Thanh TS, T. Hải - C. Mai Ts |
11 | 13/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Bệnh động vật thuỷ sản(TS20014)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 42 | 2 | A5 301,A5 302 | T. Nguyên - C. Thanh TS, C. Dung TS - C. Bình |
13/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Phát triển nông thôn(NN20123)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 19 | 1 | A5 203 | C. Giang - C. Tiếng |
13/01/2015 | 2 (09:15-10:45) | Công nghệ sinh học thực vật(NN20014)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 25 | 1 | A5 202 | T. Sinh - C. Thủy |
12 | 15/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Di truyền và giống cây trồng(NN20120)_5 | 5 | Viết 120p | 120 | 51 | 2 | A5 202,A5 203 | T. Tài Toàn - C. Tiếng, T. Ngọc Toàn - T. Dũng |
15/01/2015 | 2 (09:15-10:45) | Công trình nuôi trồng thuỷ sản(TS20010)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 42 | 2 | A5 301,A5 302 | C. Bình - T. Hải, C. Thanh TS - T.Nguyên |
15/01/2015 | 2 (09:15-10:45) | Kinh tế nông hộ(NN20122)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 18 | 1 | A5 401 | C. Thảo -C. Vinh Kn |
13 | 16/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Hệ thống nông nghiệp(NN20004)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 34 | 1 | A5 203 | T. Hoàn - C. Bình |
16/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Kiểm soát bệnh cây nông nghiệp(NN21022)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 24 | 1 | A5 202 | C. Vi- C. Nhung |
14 | 17/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Sinh lý thực vật nông nghiệp(NN21008)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 51 | 2 | A5 202,A5 203 | T. Ngọc Toàn - T. Dũng, C. Bình - C. Tiếng |
15 | 18/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Động vật có XS ở nước và Ngư loại(TS20003)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 68 | 2 | A5 301,A5 302 | C. Bình - C. Thanh TS, C.Dung TS - C. Vinh Ts |
18/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Kiểm soát côn trùng nông nghiệp(NN21033)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 24 | 1 | A5 502 (Online2) K_NLN | C. Lam - C. Nhung |
18/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Kinh tế vi mô 2(KT21038)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 93 | 3 | A5 401,A5 402,A5 403 | C. Tiếng - C. Thảo, C. Giang -C. Vinh KN, T. Tuấn - C. Mai TS |
18/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Luật kinh tế(LH20003)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 58 | 2 | A5 202,A5 203 | T. Nguyên - T. Ngọc Toàn, T. Sinh - T. Dũng |
18/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Nông học cơ bản(NN21011)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 23 | 1 | A5 501 (Online3) K_NLN | C. Thủy - T. Tài Toàn |
16 | 19/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Thiết kế và quản lý dự án NTTS(TS21020)_4 | 4 | Viết 120p | 120 | 42 | 2 | A5 202,A5 203 | C. Dung ts - C. Bình, C. Thanh TS - T. Dũng |
17 | 20/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Làm vườn(NN22065)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 23 | 1 | A5 202 | C. Thủy - C. Bình |
20/01/2015 | 3 (13:00-15:00) | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II(CT10002)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 139 | 4 | A5 202,A5 203,A5 301,A5 302 | T. Ngọc Toàn - T. Dũng, C. Bình - C. Tiếng, C. Lam - C. Thảo, C. Mai TS -C. ThanhTS |
18 | 21/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Toán kinh tế(TN10007)_4 | 4 | Viết 120p | 120 | 97 | 3 | A5 202,A5 203,A5 301 | C. Thanh TS - T. Dũng, C. Bình - C. Tiếng,Giang -C. Vinh TS |
19 | 22/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Quản lý tổng hợp dịch hại cây trồng(NN20037)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 23 | 1 | A5 301 | C. Lam - C. Nhung |
22/01/2015 | 1 (07:00-08:30) | Ngoại ngữ 2(Tiếng Anh)(NC11002)_4 | 4 | Viết 90p | 90 | 86 | 3 | A5 301,A5 302,A5 202 | C. Thủy - C. Thanh ts, C. Mai Ts - C. Vinh Ts, T. Dũng - T. Nguyên |
22/01/2015 | 2 (09:15-10:45) | Quản lý tài nguyên và MT nông nghiệp(NN21107)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 53 | 2 | A5 202,A5 203 | C. Mai TS- C. Thủy, C. Tiếng - T. Dũng |
20 | 23/01/2015 | 3 (13:00-14:30) | Tư tưởng Hồ Chí Minh(CT10003)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 105 | 3 | A5 202,A5 203,A5 301 | C. Bình - C. Thanh Ts, T. Dũng - C. Tiếng, T. Nguyên - T. Ngọc Toàn |
21 | 24/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Toán B(TN11003)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 110 | 3 | A5 202,A5 203,A5 403 | C. Mai TS - C. Thảo, T. Dũng - T. Nguyên, T. Tuấn - C. Tiếng |
24/01/2015 | 3 (13:00-15:00) | Động vật không xương sống ở nước(TS20002)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 74 | 2 | A5 202,A5 203 | C. Tiếng- C. Bình, C. Thanh TS - C. Vinh TS |
24/01/2015 | 2 (09:15-10:45) | Giới và phát triển nông thôn(NN20040)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 21 | 1 | A5 402 | C. Giang- C. Bình |
24/01/2015 | 2 (09:15-10:45) | Phân loại thực vật nông nghiệp(NN20007)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 52 | 2 | A5 301,A5 302 | T. Ngọc Toàn - T. Sinh, C. Thủy - T. Tài Toàn |
22 | 25/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Toán A1 (Nhóm ngành Kinh tế)(TN10014)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 49 | 2 | A5 202,A5 203 | C. Bình - C. Tiếng, C. Thanh TS - T. Dũng |
23 | 26/01/2015 | 3 (13:00-15:00) | Kinh tế vĩ mô I(KT20004)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 94 | 3 | A5 301,A5 302,A5 401 | C. Bình - C. Thảo, C. Giang - C. Tiếng, C. Vinh KN - T. Tuấn |
26/01/2015 | 2 (09:15-10:45) | Vi sinh vật thuỷ sản(TS20004)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 72 | 2 | A5 203,A5 301 | C. Mai Ts - C. Bình, C. Thanh TS - C. Vinh TS |
24 | 27/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Hóa học đại cương B(HH10003)_5 | 5 | Viết 120p | 120 | 111 | 4 | A5 202,A5 203,A5 301,A5 302 | C. Mai Ts - C. Bình, C. Thanh TS - C. Vinh TS, T. Dũng - T.Nguyên, C. Hiền - C. Thủy |
27/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Lịch sử các học thuyết kinh tế(QT20001)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 50 | 2 | A5 401,A5 402 | C. Lam - C. Thảo, C. Giang - C. Tiếng, |
25 | 28/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Nguyên lý thống kê(KT21005)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 89 | 3 | A5 202,A5 203,A5 301 | C. VinhKN - C. Thảo, C. Giang - C. Tiếng, C. Lam - T. Tuấn |
28/01/2015 | 2 (09:15-10:45) | Tổ chức - phôi thai học ĐV thuỷ sản(TS20006)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 69 | 2 | A5 402,A5 403 | C. Mai Ts - C. Bình, C. Thanh TS - C. Vinh TS |
26 | 29/01/2015 | 2 (09:15-11:15) | Toán A2 (Nhóm ngành Kinh tế)(TN10017)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 52 | 2 | A5 202,A5 302 | C. Nhung - C. Thảo, C. Giang - C. Tiếng |
29/01/2015 | 2 (09:15-10:45) | Sinh học đại cương B1(SH10001)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 109 | 3 | A5 203,A5 301,A5 403 | C. Bình - C. Thanh TS, T. Dũng - T. Nguyên, C. Lam - C. Mai TS |
27 | 30/01/2015 | 2 (09:15-10:45) | Giáo dục thể chất (phần chung)(TC10006)_1 | 1 | Viết 90p | 90 | 228 | 7 | A5 202,A5 203,A5 301,A5 302,A5 401,A5 402,A5 403 | C. Bình - C. Thanh TS, T. Dũng - T. Nguyên, C. Tiếng - C.VinhTs |
28 | 01/02/2015 | 2 (09:15-11:15) | Lâm nghiệp cơ bản(NN21010)_3 | 3 | Viết 120p | 120 | 24 | 1 | A5 402 | T. Tuấn - C.Tiếng |
01/02/2015 | 2 (09:15-10:45) | Hoá sinh động vật thủy sản(TS20001)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 48 | 2 | A5 202,A5 203 | T. Hải - C. Bình, C. Thanh TS - T. Nguyên |
01/02/2015 | 2 (09:15-10:45) | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I(CT10001)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 57 | 2 | A5 301,A5 302 | C. Nhung - C. Thảo, C. Giang - C. Lam |
01/02/2015 | 2 (09:15-10:45) | Phương pháp thuyết trình(NN20047)_2 | 2 | Viết 90p | 90 | 12 | 1 | A5 401 | T. Hoàn - T.Dũng |