Stt | Ngày thi | Ca thi(Giờ thi) | Tên học phần | Số TC | Số SV | Tên phòng | Khóa | Phân công CBCT |
1 | 02/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Xác suất - Thống kê A(TN10005)_3 | 3 | 99 | A5 201,A5 202,A5 203 | 54 | C. Bình- C. Thanh TS, T. Nguyên - C. Tiếng, |
T. Dũng – C. vinh ts |
2 | 02/06/2014 | 2 (08:45-10:45) | Toán B(TN10003)_5 | 5 | 50 | A5 201,A5 202 | 54 | T. Nguyên - C. Tiếng, T. Dũng – C. Vinh ts |
3 | 03/06/2014 | 1 (06:30-08:00) | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I(CT10001)_2 | 2 | 158 | A5 201, A5 202,A5 203,A5 301,A5 302 | 54 | C. Bình- C. Thanh TS, T. Nguyên - C. Tiếng, T. Dũng – C. Cao Dung |
T. Ngọc Toàn - C. Thảo, C. Vinh ts - C. Giang KN, |
4 | 05/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh)(NC10001)_3 | 3 | 115 | A5 201,A5 202,A5 203,A5 301 | 54 | C. Bình- C. Tiếng, T. Nguyên - C. Thanh TS, |
T. Dũng – C. Lam, C. Vinh ts - C. Thảo |
5 | 09/06/2014 | 1 (06:30-08:00) | Xác suất - Thống kê B(TN10006)_2 | 2 | 172 | A5 201,A5 202,A5 301,A5 302,A5 203,A5 401 | 54 | C. Bình- C. Thủy, T. Nguyên - C. Mai NH, T. Dũng - C. Thanh ts, |
T. Ngọc Toàn - C. Lam, C. Vinh ts - C. Thắm, C. Thúy - T. Tài Toàn |
6 | 09/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Kinh tế lượng(QT20004)_3 | 3 | 17 | A5 402 | 53 | C. Giang - C. Tiếng |
7 | 10/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Nông Lâm Ngư kết hợp(NN21042)_3 | 3 | 12 | A5 301 | 52 | T. Tuấn - C. Tiếng |
8 | 10/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Hồ ao học và QLMT nuôi thuỷ sản(TS20009)_3 | 3 | 77 | A5 201,A5 202,A5 203 | 53 | C. Thanh ts - C. Vinh ts, C. Lam - C. Bình, C. Thắm - C. Thúy |
9 | 10/06/2014 | 2 (08:45-10:15) | Kỹ thuật nuôi cá biển và hải đặc sản(TS20018)_2 | 2 | 34 | A5 203 | 52 | C.Vinh ts - C. Thắm |
10 | 10/06/2014 | 2 (08:45-10:15) | Vi sinh vật nông nghiệp(NN20009)_2 | 2 | 20 | A5 201 | 53 | C. Vi- - C. Lam |
11 | 11/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Hệ thống nông nghiệp(NN20004)_3 | 3 | 62 | A5 201,A5 202 | 54 | T. Hoàn - T. Nguyên, C. Bình - C. Thanh ts |
12 | 12/06/2014 | 1 (06:30-08:00) | Đánh giá tác động của các dự án NN & PTNT(NN20076)_2 | 2 | 12 | A5 402 | 52 | C. Giang - C. Thảo |
12 | 12/06/2014 | 1 (06:30-08:00) | Tư tưởng Hồ Chí Minh(CT10003)_2 | 2 | 49 | A5 302,A5 401 | 53 | C. Thắm - C. Bình, T. Nguyên - C. Thanh ts |
14 | 12/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II(CT10002)_3 | 3 | 126 | A5 201,A5 202,A5 301,A5 203 | 54 | C. Thúy - C. Lam, C. Cao Dung - T. Dũng, |
C. Vinh ts – C. Tiếng, C. Thủy - C. Mai NH |
15 | 12/06/2014 | 2 (08:45-10:15) | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt(TS20016)_2 | 2 | 34 | A5 203 | 52 | C. Bình - C. Thắm |
16 | 13/06/2014 | 1 (06:30-08:00) | Quản lý tài nguyên và MT nông nghiệp(NN21107)_2 | 2 | 61 | A5 201,A5 202 | 54 | C. Cao Dung - T. Nguyên, C. Bình - C. Tiếng |
17 | 14/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Kinh tế vi mô I(KT20003)_3 | 3 | 93 | A5 201,A5 202,A5 203 | 54 | C. Tiếng - C. Cao Dung, T. Nguyên – C. Lam, |
T. Dũng - C. Thanh Ts |
18 | 14/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Chính sách phát triển nông nghiệp(NN21039)_3 | 3 | 12 | A5 301 | 52 | C. Thảo - C. Giang |
18 | 14/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | PPNCKH Thuỷ sản(TS20015)_3 | 3 | 35 | A5 403 | 53 | C. Bình - C. Thủy |
20 | 14/06/2014 | 2 (08:45-10:15) | Kỹ thuật tưới tiêu(NN20027)_2 | 2 | 29 | A5 202 | 52 | C. Thủy - C. Giang |
21 | 14/06/2014 | 2 (08:45-10:45) | Đất và phân bón(NN20013)_3 | 3 | 17 | A5 201 | 53 | C. Cao Dung - C. Lam |
22 | 15/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Sinh học đại cương B2(SH10002)_3 | 3 | 160 | A5 201,A5 202,A5 203,A5 301,A5 302 | 54 | C. Thúy - C. Lam , T. Nguyên - C. Tiếng, T. Dũng - C. Bình, |
| C. Vinh ts - T. Tài Toàn, C. Cao Dung -C. Thảo |
23 | 15/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Kỹ thuật nuôi giáp xác(TS20019)_3 | 3 | 34 | A5 403 | 52 | C. Thanh ts - C. Dung Ts |
24 | 16/06/2014 | 1 (06:30-08:00) | Nhập môn kinh tế nông nghiệp(NN20026)_2 | 2 | 32 | A5 301 | 52 | C. Tiếng - C. Thảo |
25 | 16/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Sinh lý động vật thuỷ sản(TS20008)_3 | 3 | 35 | A5 203 | 53 | C. Vinh ts - T. Nguyên |
26 | 16/06/2014 | 2 (08:45-10:15) | Kỹ thuật canh tác(NN20104)_2 | 2 | 24 | A5 201 | 53 | T. Hoàn - T. Nguyên |
27 | 17/06/2014 | 1 (06:30-08:00) | Kỹ thuật nuôi ĐV thân mềm(TS20017)_2 | 2 | 27 | A5 201 | 52 | C. Dung ts - C. Bình |
28 | 17/06/2014 | 2 (08:45-10:45) | Khuyến nông học(NN20041)_4 | 4 | 12 | A5 201 | 52 | C. Giang - C. Tiếng |
29 | 18/06/2014 | 1 (06:30-08:00) | Khí tượng nông nghiệp(NN20116)_2 | 2 | 30 | A5 201 | 52 | C. Mai NH - C. Hiền |
30 | 18/06/2014 | 1 (07:30-08:30) | Cơ sở di truyền và chọn giống ĐV thuỷ sản(TS20007)_3 | 3 | 34 | A5 203 | 53 | C. Bình - C. Thanh ts |
31 | 19/06/2014 | 1 (06:30-08:00) | Kỹ thuật nuôi trồng rong biển(TS20021)_2 | 2 | 35 | A5 503 | 52 | C. Dung ts - C. Bình |
32 | 19/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Vật lý đại cương B(VL10003)_4 | 4 | 172 | A5 201,A5 202,A5 203,A5 301,A5 302,A5 401 | 54 | C. Thanh ts – C. Vi, T. Nguyên - C. Tiếng, T. Dũng - C. Hiền, |
C. Vinh ts - T. Tài Toàn, T. Thìn -C. Thảo, C. Giang – C. Hải |
33 | 19/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Hệ thống nông nghiệp(NN20004)_3 | 3 | 83 | A5 402,A5 403,A5 501 (Online3) K_NLN | 53 | C. Thắm - T. Ngọc Toàn, C. Lam - C. Thúy, C. Thủy - C. Mai Nh |
34 | 19/06/2014 | 2 (08:45-10:45) | Cây trồng nông nghiệp(NN20119)_5 | 5 | 18 | A5 201 | 53 | C. Hiền - C. Mai NH |
35 | 20/06/2014 | 1 (06:30-08:00) | Quy hoạch phát triển nông thôn(NN20048)_2 | 2 | 14 | A5 201 | 52 | C. Thảo - C. Giang |
36 | 20/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Dinh dưỡng và thức ăn ĐVTS(TS20013)_3 | 3 | 33 | A5 203 | 53 | C. Bình - C. Thanh ts |
37 | 20/06/2014 | 2 (08:45-10:15) | Khuyến nông và PTNT(NN20046)_2 | 2 | 29 | A5 201 | 52 | C. Thảo - C. Giang |
38 | 21/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Xã hội học nông thôn đại cương(NN20021)_3 | 3 | 123 | A5 201,A5 202,A5 203,A5 301 | 54 | C. Thảo - C. Giang, C. Tiếng – T. Tuấn |
C. Bình - C,.Thắm, T. Nguyên - T. Dũng |
39 | 21/06/2014 | 2 (08:45-10:15) | Thực vật nước(SH20062)_2 | 2 | 81 | A5 201,A5 202,A5 203 | 54 | C. Bình - C. Thanh ts, C. Thắm - C. Tiếng, C. Giang - C. Thảo |
40 | 22/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | PPNCKH Nông nghiệp(NN20036)_3 | 3 | 30 | A5 201 | 52 | T. Tài Toàn - Th. Nguyên |
41 | 22/06/2014 | 1 (06:30-08:30) | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN(CT10004)_3 | 3 | 42 | A5 203 | 53 | C. Bình - C. Tiếng |
42 | 24/06/2014 | 1 (06:30-08:00) | Thuốc bảo vệ thực vật(NN20105)_2 | 2 | 29 | A5 201 | 52 | C. Lam - C. Bình |