TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Quê quán
|
Chi đoàn
|
1
|
Hồ Văn Hoà
|
05/12/1991
|
Diễn Trường, Diễn Châu, Nghệ An
|
51K NTTS
|
2
|
Phan Đình Tâm
|
23/11/1992
|
Hoa Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
51K NTTS
|
3
|
Đinh Viết Công
|
25/12/1992
|
Yên Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An
|
51K NTTS
|
4
|
Trần Quang Tuấn
|
20/01/1989
|
Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh
|
51K Nông học
|
5
|
Trương Hùng Dũng
|
14/12/1992
|
Diễn Hạnh, Diễn Châu, Nghệ An
|
51K Nông học
|
6
|
Vy Thị Hà Trang
|
27/10/1992
|
TT Tân Lạc, Quỳ Châu, Nghệ An
|
51K KN&PTNT
|
7
|
Nguyễn Thị Trà
|
13/05/1991
|
Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ An
|
51K KN&PTNT
|
8
|
Nguyễn Chí Công
|
16/05/1990
|
TT Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh
|
51K KN&PTNT
|
9
|
Nguyễn Văn Khang
|
03/09/1993
|
Trung Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
52K NTTS
|
10
|
Lê Thị Yên
|
07/05/1993
|
Đồng Văn, Tân Kỳ, Nghệ An
|
52K NTTS
|
11
|
Đồng Thị Lý
|
05/01/1993
|
Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ An
|
52K NTTS
|
12
|
Nguyễn Thị Thuý Nga
|
09/12/1993
|
Thạch Xuân, Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
52K Nông học
|
13
|
Thái Thị Thu
|
04/05/1993
|
Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An
|
52K Nông học
|
14
|
Phan Thị Liên
|
02/09/1993
|
Đô Thành, Yên Thành, Nghệ AN
|
52K KN&PTNT
|
15
|
Phan Văn Long
|
12/06/1993
|
Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
53K NTTS
|
16
|
Nguyễn Thị Hà Phương
|
06/02/1993
|
Giang Sơn Đông, Đô Lương, NA
|
53K NTTS
|
17
|
Hoàng Đình Toàn
|
04/01/1994
|
Giang Sơn Tây, Đô Lương, NA
|
53K Nông học
|
18
|
Lê Thị Thanh Tú
|
15/06/1994
|
Thanh Hưng, Thanh Chương, Nghệ An
|
53 KTNN
|